- Chidozie Awaziem45+1'
- Nikola Kalinic (Thay: Jan Mlakar)56
- Gergo Lovrencsics (Thay: David Colina)56
- Stipe Biuk66
- Nikola Kalinic76
- Anthony Kalik (Thay: Emir Sahiti)77
- Ivan Krolo (Thay: Filip Krovinovic)87
- Rokas Pukstas (Thay: Stipe Biuk)87
- Anthony Kalik90
- Andrija Vukcevic15
- Niko Galesic22
- Jorge Leonardo Obregon Rojas23
- Mario Vrancic (Thay: Denis Busnja)46
- Dominik Simcic (Thay: Nais Djouahra)67
- Marco Djuricin (Thay: Prince Obeng Ampem)72
- Gabriel Lunetta76
- Marco Djuricin (Thay: Prince Obeng Ampem)77
- Duje Dujmovic (Thay: Niko Galesic)77
- Gabriel Lunetta84
- Gabriel Lunetta84
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Rijeka
số liệu thống kê
Hajduk Split
Rijeka
13 Phạm lỗi 19
31 Ném biên 17
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Rijeka
Thay người | |||
56’ | Jan Mlakar Nikola Kalinic | 46’ | Denis Busnja Mario Vrancic |
56’ | David Colina Gergo Lovrencsics | 67’ | Nais Djouahra Dominik Simcic |
77’ | Emir Sahiti Anthony Kalik | 77’ | Niko Galesic Duje Dujmovic |
87’ | Stipe Biuk Rokas Pukstas | 77’ | Prince Obeng Ampem Marco Djuricin |
87’ | Filip Krovinovic Ivan Krolo |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Subasic | Mario Vrancic | ||
Toni Borevkovic | Adrian Liber | ||
Anthony Kalik | Matej Vuk | ||
Nikola Kalinic | Matija Frigan | ||
Kristian Dimitrov | Damjan Pavlovic | ||
Ivan Saric | Duje Dujmovic | ||
Jani Atanasov | Bernard Karrica | ||
Rokas Pukstas | Martin Zlomislic | ||
Ivan Krolo | Marco Djuricin | ||
Dino Mikanovic | Dominik Simcic | ||
Gergo Lovrencsics | |||
Karlo Sentic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại