Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hajduk Split vs Osijek hôm nay 14-04-2024

Giải VĐQG Croatia - CN, 14/4

Kết thúc

Hajduk Split

Hajduk Split

1 : 2
Hiệp một: 1-2
CN, 21:30 14/04/2024
Vòng 30 - VĐQG Croatia
Stadion Poljud
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Aleksandar Trajkovski (Kiến tạo: Josip Brekalo)28
  • Emir Sahiti (Thay: Simun Hrgovic)55
  • Emir Sahiti56
  • Anthony Kalik (Thay: Filip Krovinovic)64
  • Nikola Kalinic (Thay: Aleksandar Trajkovski)64
  • Ivan Perisic (Thay: Laszlo Kleinheisler)64
  • Leon Dajaku (Thay: Vadis Odjidja-Ofoe)80
  • Nikola Kalinic81
  • Anton Matkovic19
  • Ramon Mierez42
  • Vedran Jugovic (Thay: Anton Matkovic)70
  • Enis Cokaj (Thay: Domagoj Bukvic)70
  • Styopa Mkrtchyan71
  • Enis Cokaj82
  • Nail Omerovic (Thay: Petar Pusic)84
  • Sime Grzan (Thay: Renan Guedes)90
  • Ladislav Almasi (Thay: Ramon Mierez)90
  • Franko Kolic90+7'

Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Osijek

số liệu thống kê
Hajduk Split
Hajduk Split
Osijek
Osijek
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 21
29 Ném biên 21
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Osijek

Hajduk Split (4-3-3): Borna Buljan (40), Niko Kristian Sigur (20), Filip Uremovic (25), Dominik Prpic (3), Simun Hrgovic (32), Vadis Odjidja-Ofoe (8), Filip Krovinovic (23), Rokas Pukstas (21), Josip Brekalo (70), Aleksandar Trajkovski (27), Laszlo Kleinheisler (30)

Osijek (3-4-3): Franko Kolic (38), Andre Duarte (3), Slavko Bralic (28), Styopa Mkrtchyan (5), Renan Guedes (42), Petar Pusic (66), Darko Nejasmic (6), Roko Jurisic (22), Domagoj Bukvic (39), Ramon Mierez (13), Anton Matkovic (34)

Hajduk Split
Hajduk Split
4-3-3
40
Borna Buljan
20
Niko Kristian Sigur
25
Filip Uremovic
3
Dominik Prpic
32
Simun Hrgovic
8
Vadis Odjidja-Ofoe
23
Filip Krovinovic
21
Rokas Pukstas
70
Josip Brekalo
27
Aleksandar Trajkovski
30
Laszlo Kleinheisler
34
Anton Matkovic
13
Ramon Mierez
39
Domagoj Bukvic
22
Roko Jurisic
6
Darko Nejasmic
66
Petar Pusic
42
Renan Guedes
5
Styopa Mkrtchyan
28
Slavko Bralic
3
Andre Duarte
38
Franko Kolic
Osijek
Osijek
3-4-3
Thay người
55’
Simun Hrgovic
Emir Sahiti
70’
Anton Matkovic
Vedran Jugovic
64’
Aleksandar Trajkovski
Nikola Kalinic
70’
Domagoj Bukvic
Enis Cokaj
64’
Filip Krovinovic
Anthony Kalik
84’
Petar Pusic
Nail Omerovic
64’
Laszlo Kleinheisler
Ivan Perisic
90’
Ramon Mierez
Ladislav Almasi
80’
Vadis Odjidja-Ofoe
Leon Dajaku
90’
Renan Guedes
Sime Grzan
Cầu thủ dự bị
Emir Sahiti
Kristijan Lovric
Leon Dajaku
Simun Mikolcic
Josip Elez
Ladislav Almasi
Nikola Kalinic
Petar Brlek
Anthony Kalik
Jan Hlapcic
Ismael Diallo
Kresimir Vrbanac
Ivan Perisic
Sime Grzan
Raul Bezeljak
Marin Prekodravac
Luka Zebec
Nail Omerovic
Vedran Jugovic
Enis Cokaj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
26/07 - 2021
04/10 - 2021
19/12 - 2021
04/04 - 2022
29/08 - 2022
05/11 - 2022
Cúp quốc gia Croatia
02/03 - 2023
VĐQG Croatia
12/03 - 2023
13/05 - 2023
22/10 - 2023
08/11 - 2023
03/02 - 2024
14/04 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Hajduk Split

VĐQG Croatia
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
30/10 - 2024
VĐQG Croatia
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
30/09 - 2024
22/09 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
17/09 - 2024
VĐQG Croatia
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Osijek

VĐQG Croatia
10/11 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
22/10 - 2024
VĐQG Croatia
19/10 - 2024
H1: 1-1
04/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
18/09 - 2024
VĐQG Croatia
15/09 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split138411328T T T B H
2RijekaRijeka136701525H H H T H
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb137331324T H B T H
4OsijekOsijek13625320B T T T H
5NK VarazdinNK Varazdin13553320B T H T H
6NK Istra 1961NK Istra 196113346-1113T H B B H
7NK LokomotivaNK Lokomotiva13337-612T H B B T
8HNK GoricaHNK Gorica13337-812B B T B H
9SibenikSibenik13337-1612B B H B B
10SlavenSlaven13247-610H B H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X