- Aleksandar Trajkovski (Kiến tạo: Josip Brekalo)28
- Emir Sahiti (Thay: Simun Hrgovic)55
- Emir Sahiti56
- Anthony Kalik (Thay: Filip Krovinovic)64
- Nikola Kalinic (Thay: Aleksandar Trajkovski)64
- Ivan Perisic (Thay: Laszlo Kleinheisler)64
- Leon Dajaku (Thay: Vadis Odjidja-Ofoe)80
- Nikola Kalinic81
- Anton Matkovic19
- Ramon Mierez42
- Vedran Jugovic (Thay: Anton Matkovic)70
- Enis Cokaj (Thay: Domagoj Bukvic)70
- Styopa Mkrtchyan71
- Enis Cokaj82
- Nail Omerovic (Thay: Petar Pusic)84
- Sime Grzan (Thay: Renan Guedes)90
- Ladislav Almasi (Thay: Ramon Mierez)90
- Franko Kolic90+7'
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Osijek
số liệu thống kê
Hajduk Split
Osijek
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 21
29 Ném biên 21
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Osijek
Hajduk Split (4-3-3): Borna Buljan (40), Niko Kristian Sigur (20), Filip Uremovic (25), Dominik Prpic (3), Simun Hrgovic (32), Vadis Odjidja-Ofoe (8), Filip Krovinovic (23), Rokas Pukstas (21), Josip Brekalo (70), Aleksandar Trajkovski (27), Laszlo Kleinheisler (30)
Osijek (3-4-3): Franko Kolic (38), Andre Duarte (3), Slavko Bralic (28), Styopa Mkrtchyan (5), Renan Guedes (42), Petar Pusic (66), Darko Nejasmic (6), Roko Jurisic (22), Domagoj Bukvic (39), Ramon Mierez (13), Anton Matkovic (34)
Hajduk Split
4-3-3
40
Borna Buljan
20
Niko Kristian Sigur
25
Filip Uremovic
3
Dominik Prpic
32
Simun Hrgovic
8
Vadis Odjidja-Ofoe
23
Filip Krovinovic
21
Rokas Pukstas
70
Josip Brekalo
27
Aleksandar Trajkovski
30
Laszlo Kleinheisler
34
Anton Matkovic
13
Ramon Mierez
39
Domagoj Bukvic
22
Roko Jurisic
6
Darko Nejasmic
66
Petar Pusic
42
Renan Guedes
5
Styopa Mkrtchyan
28
Slavko Bralic
3
Andre Duarte
38
Franko Kolic
Osijek
3-4-3
Thay người | |||
55’ | Simun Hrgovic Emir Sahiti | 70’ | Anton Matkovic Vedran Jugovic |
64’ | Aleksandar Trajkovski Nikola Kalinic | 70’ | Domagoj Bukvic Enis Cokaj |
64’ | Filip Krovinovic Anthony Kalik | 84’ | Petar Pusic Nail Omerovic |
64’ | Laszlo Kleinheisler Ivan Perisic | 90’ | Ramon Mierez Ladislav Almasi |
80’ | Vadis Odjidja-Ofoe Leon Dajaku | 90’ | Renan Guedes Sime Grzan |
Cầu thủ dự bị | |||
Emir Sahiti | Kristijan Lovric | ||
Leon Dajaku | Simun Mikolcic | ||
Josip Elez | Ladislav Almasi | ||
Nikola Kalinic | Petar Brlek | ||
Anthony Kalik | Jan Hlapcic | ||
Ismael Diallo | Kresimir Vrbanac | ||
Ivan Perisic | Sime Grzan | ||
Raul Bezeljak | Marin Prekodravac | ||
Luka Zebec | |||
Nail Omerovic | |||
Vedran Jugovic | |||
Enis Cokaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại