- Marko Livaja (Kiến tạo: Ivan Rakitic)7
- Niko Sigur (Thay: Abdoulie Sanyang)46
- Zvonimir Sarlija59
- Rokas Pukstas (Thay: Filip Krovinovic)61
- Aleksandar Trajkovski (Thay: Anthony Kalik)61
- Leon Dajaku (Thay: Stipe Biuk)62
- Dario Melnjak (Thay: Ismael Diallo)73
- Niko Sigur (Kiến tạo: Dario Melnjak)76
- Lovre Kalinic90
- Duje Cop27
- Feta Fetai48
- Denis Kolinger51
- Robert Mudrazija (Thay: Art Smakaj)65
- Blaz Boskovic (Thay: Feta Fetai)65
- Blaz Boskovic67
- Marin Leovac77
- Dusan Vukovic (Thay: Marko Vranjkovic)78
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê
Hajduk Split
NK Lokomotiva
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 10
30 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs NK Lokomotiva
Hajduk Split (4-2-3-1): Lovre Kalinic (91), Simun Hrgovic (32), Filip Uremovic (25), Zvonimir Sarlija (31), Ismael Diallo (5), Filip Krovinovic (23), Ivan Rakitic (11), Abdoulie Sanyang Bamba (24), Anthony Kalik (7), Stipe Biuk (27), Marko Livaja (10)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Mody Mamadou Boune (2), Fran Karacic (13), Denis Kolinger (20), Marin Leovac (22), Feta Fetai (23), Art Smakaj (15), Marko Vranjkovic (27), Luka Vrbancic (21), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)
Hajduk Split
4-2-3-1
91
Lovre Kalinic
32
Simun Hrgovic
25
Filip Uremovic
31
Zvonimir Sarlija
5
Ismael Diallo
23
Filip Krovinovic
11
Ivan Rakitic
24
Abdoulie Sanyang Bamba
7
Anthony Kalik
27
Stipe Biuk
10
Marko Livaja
9
Duje Cop
7
Silvio Gorican
21
Luka Vrbancic
27
Marko Vranjkovic
15
Art Smakaj
23
Feta Fetai
22
Marin Leovac
20
Denis Kolinger
13
Fran Karacic
2
Mody Mamadou Boune
31
Zvonimir Subaric
NK Lokomotiva
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Abdoulie Sanyang Niko Sigur | 65’ | Feta Fetai Blaz Boskovic |
61’ | Anthony Kalik Aleksandar Trajkovski | 65’ | Art Smakaj Robert Mudrazija |
61’ | Filip Krovinovic Rokas Pukstas | 78’ | Marko Vranjkovic Dusan Vukovic |
62’ | Stipe Biuk Leon Dajaku | ||
73’ | Ismael Diallo Dario Melnjak |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Capan | Dusan Vukovic | ||
Ivan Lucic | Toni Silic | ||
Niko Sigur | Pedro Oliveira | ||
Aleksandar Trajkovski | Blaz Boskovic | ||
Dario Melnjak | Robert Mudrazija | ||
Fahd Moufi | Filip Cuic | ||
Josip Elez | Luka Dajcer | ||
Rokas Pukstas | Ivan Canjuga | ||
Leon Dajaku | Ivan Krolo | ||
Roko Brajkovic | Mirko Susak | ||
Marino Skelin | Gedion Zelalem | ||
Yassine Benrahou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại