![]() Vladan Bubanja 12 | |
![]() Luka Stojkovic 28 | |
![]() Mateo Maric 34 | |
![]() (VAR check) 37 | |
![]() Jan Mlakar 40 | |
![]() Emir Sahiti (Thay: Agustin Anello) 46 | |
![]() Yassine Benrahou (Thay: Marco Fossati) 46 | |
![]() (Pen) Marko Livaja 66 | |
![]() Nikola Kalinic (Thay: Jan Mlakar) 67 | |
![]() Sandro Kulenovic (Thay: Luka Stojkovic) 70 | |
![]() Vladan Bubanja 78 | |
![]() Yassine Benrahou 79 | |
![]() Josip Pivaric (Thay: Silvio Gorican) 81 | |
![]() Ibrahim Aliyu 83 | |
![]() Ibrahim Aliyu 87 | |
![]() Yassine Benrahou 89 | |
![]() Marko Vranjkovic (Thay: Ibrahim Aliyu) 90 | |
![]() Marko Batur (Thay: Lukas Kacavenda) 90 | |
![]() Filip Krovinovic 90+2' |
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê

Hajduk Split

NK Lokomotiva
7 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs NK Lokomotiva
Thay người | |||
46’ | Marco Fossati Yassine Benrahou | 70’ | Luka Stojkovic Sandro Kulenovic |
46’ | Agustin Anello Emir Sahiti | 81’ | Silvio Gorican Josip Pivaric |
67’ | Jan Mlakar Nikola Kalinic | 90’ | Lukas Kacavenda Marko Batur |
90’ | Ibrahim Aliyu Marko Vranjkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Karlo Sentic | Zvonimir Subaric | ||
Ferro | Hajdin Salihu | ||
Danijel Subasic | Sandro Kulenovic | ||
Stefan Simic | Indrit Tuci | ||
Nikola Kalinic | Art Smakaj | ||
Yassine Benrahou | Marko Hanuljak | ||
Elvis Letaj | Josip Pivaric | ||
Marko Capan | Marko Batur | ||
Ivan Cubelic | Marko Vranjkovic | ||
Emir Sahiti | Jakov-Anton Vasilj | ||
Niko Dolonga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 18 | 54 | H T B T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 11 | 3 | 29 | 53 | H H T B T |
3 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 14 | 46 | H T T H B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 0 | 38 | T B T T B |
5 | ![]() | 28 | 8 | 13 | 7 | 3 | 37 | T H H H H |
6 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -8 | 35 | T H B T T |
7 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | -8 | 32 | B T B H B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -9 | 31 | B B H B B |
9 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -17 | 26 | H B B H H |
10 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -22 | 25 | B H T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại