- Jan Mlakar40
- Emir Sahiti (Thay: Agustin Anello)46
- Yassine Benrahou (Thay: Marco Fossati)46
- (Pen) Marko Livaja66
- Nikola Kalinic (Thay: Jan Mlakar)67
- Yassine Benrahou79
- Yassine Benrahou89
- Filip Krovinovic90+2'
- Vladan Bubanja12
- Luka Stojkovic28
- Mateo Maric34
- (VAR check)37
- Sandro Kulenovic (Thay: Luka Stojkovic)70
- Vladan Bubanja78
- Josip Pivaric (Thay: Silvio Gorican)81
- Ibrahim Aliyu83
- Ibrahim Aliyu87
- Marko Vranjkovic (Thay: Ibrahim Aliyu)90
- Marko Batur (Thay: Lukas Kacavenda)90
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê
Hajduk Split
NK Lokomotiva
7 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs NK Lokomotiva
Thay người | |||
46’ | Marco Fossati Yassine Benrahou | 70’ | Luka Stojkovic Sandro Kulenovic |
46’ | Agustin Anello Emir Sahiti | 81’ | Silvio Gorican Josip Pivaric |
67’ | Jan Mlakar Nikola Kalinic | 90’ | Lukas Kacavenda Marko Batur |
90’ | Ibrahim Aliyu Marko Vranjkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Karlo Sentic | Zvonimir Subaric | ||
Ferro | Hajdin Salihu | ||
Danijel Subasic | Sandro Kulenovic | ||
Stefan Simic | Indrit Tuci | ||
Nikola Kalinic | Art Smakaj | ||
Yassine Benrahou | Marko Hanuljak | ||
Elvis Letaj | Josip Pivaric | ||
Marko Capan | Marko Batur | ||
Ivan Cubelic | Marko Vranjkovic | ||
Emir Sahiti | Jakov-Anton Vasilj | ||
Niko Dolonga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại