- Chidozie Awaziem33
- Jan Mlakar35
- Lukas Grgic40
- Josip Elez59
- Jani Atanasov (Thay: Marco Fossati)66
- Dino Mikanovic (Thay: Gergo Lovrencsics)75
- Emir Sahiti (Thay: Jan Mlakar)75
- David Colina (Thay: Stipe Biuk)85
- Ivan Cubelic (Thay: Filip Krovinovic)85
- Dino Mikanovic90
- Jon Mersinaj3
- Art Smakaj29
- Indrit Tuci (Thay: Jakov-Anton Vasilj)46
- Luka Stojkovic (Thay: Art Smakaj)46
- Enis Cokaj50
- Marko Vranjkovic (Thay: Branimir Cipetic)70
- (Pen) Sandro Kulenovic74
- Marin Soticek (Thay: Silvio Gorican)84
- Vladan Bubanja (Thay: Mateo Maric)87
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê
Hajduk Split
NK Lokomotiva
8 Phạm lỗi 8
28 Ném biên 35
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs NK Lokomotiva
Thay người | |||
66’ | Marco Fossati Jani Atanasov | 46’ | Jakov-Anton Vasilj Indrit Tuci |
75’ | Gergo Lovrencsics Dino Mikanovic | 46’ | Art Smakaj Luka Stojkovic |
75’ | Jan Mlakar Emir Sahiti | 70’ | Branimir Cipetic Marko Vranjkovic |
85’ | Stipe Biuk David Colina | 84’ | Silvio Gorican Marin Soticek |
85’ | Filip Krovinovic Ivan Cubelic | 87’ | Mateo Maric Vladan Bubanja |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Subasic | Krunoslav Hendija | ||
Karlo Sentic | Krsevan Santini | ||
David Colina | Mate Males | ||
Josip Vukovic | Hajdin Salihu | ||
Toni Borevkovic | Indrit Tuci | ||
Stefan Simic | Justin De Haas | ||
Kristian Dimitrov | Luka Stojkovic | ||
Jani Atanasov | Marko Vranjkovic | ||
Ivan Krolo | Mario Veljaca | ||
Dino Mikanovic | Vladan Bubanja | ||
Emir Sahiti | Marin Soticek | ||
Ivan Cubelic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại