Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hajduk Split vs HB Torshavn hôm nay 26-07-2024

Giải Europa Conference League - Th 6, 26/7

Kết thúc

Hajduk Split

Hajduk Split

2 : 0
Hiệp một: 2-0
T6, 02:00 26/07/2024
Play-off - Europa Conference League
Stadion Poljud
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Filip Uremovic (Kiến tạo: Anthony Kalik)19
  • (Pen) Marko Livaja30
  • Ivan Perisic (Thay: Emir Sahiti)67
  • Bruno Durdov (Thay: Anthony Kalik)67
  • Abdoulie Sanyang (Thay: Rokas Pukstas)80
  • Mate Antunovic (Thay: Marko Livaja)90
  • Dominik Prpic (Thay: Zvonimir Sarlija)90
  • Sammy Skytte (Thay: Noah Mneney)26
  • Ari Mohr Jonsson (Thay: Asi Dam)46
  • Muhammed Samba (Thay: Leivur Guttesen)46
  • Jakup Thomsen (Thay: Mikkel Dahl)69
  • Emmanuel Duah (Thay: Aki Samuelsen)69

Thống kê trận đấu Hajduk Split vs HB Torshavn

số liệu thống kê
Hajduk Split
Hajduk Split
HB Torshavn
HB Torshavn
70 Kiểm soát bóng 30
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hajduk Split vs HB Torshavn

Hajduk Split (4-3-3): Ivan Lucic (13), Fahd Moufi (18), Filip Uremovic (25), Zvonimir Sarlija (31), Ismael Diallo (5), Rokas Pukstas (21), Marko Capan (26), Filip Krovinovic (23), Emir Sahiti (77), Marko Livaja (10), Anthony Kalik (7)

HB Torshavn (4-3-3): Teitur Gestsson (1), Mathias Voss (27), Samuel Chukwudi (28), Viljormur Davidsen (3), Asi Dam (20), Hanus Sorensen (7), Ejvind Mouritsen (21), Noah Mneney (5), Leivur Fossdal Guttesen (30), Mikkel Dahl (19), Aki Samuelsen (10)

Hajduk Split
Hajduk Split
4-3-3
13
Ivan Lucic
18
Fahd Moufi
25
Filip Uremovic
31
Zvonimir Sarlija
5
Ismael Diallo
21
Rokas Pukstas
26
Marko Capan
23
Filip Krovinovic
77
Emir Sahiti
10
Marko Livaja
7
Anthony Kalik
10
Aki Samuelsen
19
Mikkel Dahl
30
Leivur Fossdal Guttesen
5
Noah Mneney
21
Ejvind Mouritsen
7
Hanus Sorensen
20
Asi Dam
3
Viljormur Davidsen
28
Samuel Chukwudi
27
Mathias Voss
1
Teitur Gestsson
HB Torshavn
HB Torshavn
4-3-3
Thay người
67’
Anthony Kalik
Bruno Durdov
26’
Noah Mneney
Sammy Skytte
67’
Emir Sahiti
Ivan Perišić
46’
Leivur Guttesen
Muhammed Samba
80’
Rokas Pukstas
Abdoulie Sanyang Bamba
46’
Asi Dam
Ári Mohr Jónsson
90’
Zvonimir Sarlija
Dominik Prpic
69’
Mikkel Dahl
Jakup Ludvig Thomsen
90’
Marko Livaja
Mate Antunovic
69’
Aki Samuelsen
Emmanuel Agyeman Duah
Cầu thủ dự bị
Bruno Durdov
Jogvan Elmarsson Osa
Simun Hrgovic
Jakup Ludvig Thomsen
Abdoulie Sanyang Bamba
Rasmus Nilsson
Josip Elez
Hedin Hansen
Dario Melnjak
Magnus Holm Jacobsen
Madžid Šošić
Sammy Skytte
Ivan Perišić
Emmanuel Agyeman Duah
Dominik Prpic
Muhammed Samba
Lovre Kalinic
Ári Mohr Jónsson
Luka Jurak
Noa Skoko
Mate Antunovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
26/07 - 2024
02/08 - 2024

Thành tích gần đây Hajduk Split

VĐQG Croatia
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
30/10 - 2024
VĐQG Croatia
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
30/09 - 2024
22/09 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
17/09 - 2024
VĐQG Croatia
14/09 - 2024

Thành tích gần đây HB Torshavn

VĐQG Faroe Islands
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024
28/08 - 2024
18/08 - 2024
10/08 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea3300139
2Legia WarszawaLegia Warszawa330089
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok330069
4Rapid WienRapid Wien330059
5Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes330049
6FC HeidenheimFC Heidenheim330049
7Shamrock RoversShamrock Rovers321047
8FiorentinaFiorentina320136
9Pafos FCPafos FC320136
10Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana320136
11LuganoLugano320116
12HeartsHearts320116
13GentGent320106
14Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik320106
15Cercle BruggeCercle Brugge311124
16DjurgaardenDjurgaarden311104
17APOEL NicosiaAPOEL Nicosia311104
18Real BetisReal Betis311104
19Borac Banja LukaBorac Banja Luka3111-14
20NK CeljeNK Celje310213
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia310213
22MoldeMolde3102-13
23TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3102-13
24TNSTNS3102-13
25AstanaAstana3102-23
26HJK HelsinkiHJK Helsinki3102-43
27St. GallenSt. Gallen3102-53
28FC NoahFC Noah3102-73
29FC CopenhagenFC Copenhagen3021-12
30LASKLASK3021-22
31PanathinaikosPanathinaikos3012-41
32Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3012-51
33Mlada BoleslavMlada Boleslav3003-40
34Dinamo MinskDinamo Minsk3003-60
35LarneLarne3003-70
36CS PetrocubCS Petrocub3003-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X