- David Colina (Thay: Dario Melnjak)32
- Nikola Kalinic63
- Nikola Kalinic64
- Emir Sahiti (Thay: Josip Vukovic)74
- Gergo Lovrencsics (Thay: Nikola Kalinic)86
- Stefan Simic (Thay: David Colina)86
- Marko Livaja89
- Lovre Kalinic90+6'
- Kevin Theophile-Catherine51
- Luka Ivanusec (Thay: Amer Gojak)54
- Dario Spikic (Thay: Stefan Ristovski)66
- Marko Tolic (Thay: Josip Misic)74
- Petar Bockaj (Thay: Rasmus Lauritsen)74
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê
Hajduk Split
Dinamo Zagreb
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Dinamo Zagreb
Thay người | |||
32’ | Stefan Simic David Colina | 54’ | Amer Gojak Luka Ivanusec |
74’ | Josip Vukovic Emir Sahiti | 66’ | Stefan Ristovski Dario Spikic |
86’ | David Colina Stefan Simic | 74’ | Rasmus Lauritsen Petar Bockaj |
86’ | Nikola Kalinic Gergo Lovrencsics | 74’ | Josip Misic Marko Tolic |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Subasic | Danijel Zagorac | ||
David Colina | Luka Ivanusec | ||
Alexander Kacaniklic | Komnen Andric | ||
Stefan Simic | Petar Bockaj | ||
Rokas Pukstas | Marko Tolic | ||
Gergo Lovrencsics | Deni Juric | ||
Stipe Biuk | Martin Baturina | ||
Emir Sahiti | Emir Dilaver | ||
Marin Ljubicic | Dario Spikic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại