- Dario Melnjak (Thay: Simun Hrgovic)46
- Niko Sigur55
- Anthony Kalik68
- Rokas Pukstas (Thay: Anthony Kalik)70
- Bruno Durdov (Thay: Niko Sigur)70
- Abdoulie Sanyang (Thay: Stipe Biuk)88
- Josip Elez (Thay: Filip Krovinovic)90
- Ismael Diallo90+2'
- Gennaro Gattuso90+3'
- Filip Uremovic90+5'
- Lovre Kalinic90+5'
- Ivan Lucic90+6'
- Stefan Ristovski28
- Nathanael Mbuku (Thay: Marko Pjaca)62
- Sadegh Moharrami (Thay: Stefan Ristovski)62
- Luka Stojkovic (Thay: Lukas Kacavenda)72
- Marko Rog (Thay: Martin Baturina)72
- Dino Peric (Thay: Maxime Bernauer)86
- Marko Rog88
- Marko Rog90
- Ronael Pierre-Gabriel90+5'
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê
Hajduk Split
Dinamo Zagreb
47 Kiểm soát bóng 53
19 Phạm lỗi 13
34 Ném biên 30
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Dinamo Zagreb
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Simun Hrgovic (32), Filip Uremovic (25), Dominik Prpic (3), Ismael Diallo (5), Ivan Rakitic (11), Filip Krovinovic (23), Niko Sigur (8), Anthony Kalik (7), Stipe Biuk (27), Marko Livaja (10)
Dinamo Zagreb (4-1-4-1): Danijel Zagorac (1), Stefan Ristovski (22), Raúl Torrente (4), Kévin Théophile-Catherine (28), Ronaël Pierre-Gabriel (18), Maxime Bernauer (6), Marko Pjaca (20), Lukas Kačavenda (8), Martin Baturina (10), Arbër Hoxha (11), Sandro Kulenović (17)
Hajduk Split
4-2-3-1
13
Ivan Lucic
32
Simun Hrgovic
25
Filip Uremovic
3
Dominik Prpic
5
Ismael Diallo
11
Ivan Rakitic
23
Filip Krovinovic
8
Niko Sigur
7
Anthony Kalik
27
Stipe Biuk
10
Marko Livaja
17
Sandro Kulenović
11
Arbër Hoxha
10
Martin Baturina
8
Lukas Kačavenda
20
Marko Pjaca
6
Maxime Bernauer
18
Ronaël Pierre-Gabriel
28
Kévin Théophile-Catherine
4
Raúl Torrente
22
Stefan Ristovski
1
Danijel Zagorac
Dinamo Zagreb
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Simun Hrgovic Dario Melnjak | 62’ | Stefan Ristovski Sadegh Moharrami |
70’ | Niko Sigur Bruno Durdov | 62’ | Marko Pjaca Nathanaël Mbuku |
70’ | Anthony Kalik Rokas Pukstas | 72’ | Martin Baturina Marko Rog |
88’ | Stipe Biuk Abdoulie Sanyang | 72’ | Lukas Kacavenda Luka Stojković |
90’ | Filip Krovinovic Josip Elez | 86’ | Maxime Bernauer Dino Peric |
Cầu thủ dự bị | |||
Yassine Benrahou | Ivan Filipović | ||
Mate Antunovic | Sadegh Moharrami | ||
Marino Skelin | Takuya Ogiwara | ||
Bruno Durdov | Arijan Ademi | ||
Abdoulie Sanyang | Bruno Petković | ||
Leon Dajaku | Nathanaël Mbuku | ||
Rokas Pukstas | Marko Rog | ||
Josip Elez | Mauro Perkovic | ||
Fahd Moufi | Dino Peric | ||
Dario Melnjak | Branko Pavić | ||
Lovre Kalinic | Dario Špikić | ||
Aleksandar Trajkovski | Luka Stojković |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại