- Filip Krovinovic41
- Nikola Kalinic (Thay: Rokas Pukstas)46
- Simun Hrgovic (Thay: Ismael Diallo)46
- Zvonimir Sarlija52
- Josip Brekalo (Thay: Emir Sahiti)55
- Yassine Benrahou (Thay: Marko Livaja)55
- Yassine Benrahou57
- Leon Dajaku (Thay: Fahd Moufi)77
- Nikola Kalinic90
- Laszlo Kleinheisler90+1'
- Ronael Pierre-Gabriel2
- Takuro Kaneko36
- Bruno Petkovic (Kiến tạo: Ronael Pierre-Gabriel)38
- Stefan Ristovski43
- Petar Sucic (Thay: Arijan Ademi)55
- Dario Spikic (Thay: Takuro Kaneko)55
- Marko Bulat (Thay: Martin Baturina)75
- Sandro Kulenovic (Thay: Arber Hoxha)88
- Petar Sucic90+3'
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê
Hajduk Split
Dinamo Zagreb
60 Kiểm soát bóng 40
18 Phạm lỗi 14
34 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Dinamo Zagreb
Hajduk Split (4-3-3): Lovre Kalinic (91), Fahd Moufi (18), Zvonimir Sarlija (31), Dominik Prpic (3), Ismael Diallo (5), Rokas Pukstas (21), Niko Kristian Sigur (20), Filip Krovinovic (23), Emir Sahiti (77), Marko Livaja (10), Laszlo Kleinheisler (30)
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Ivan Nevistic (33), Stefan Ristovski (22), Maxime Bernauer (6), Kevin Theophile-Catherine (28), Ronael Pierre-Gabriel (18), Arijan Ademi (5), Josip Misic (27), Takuro Kaneko (30), Martin Baturina (10), Arber Hoxha (20), Bruno Petkovic (9)
Hajduk Split
4-3-3
91
Lovre Kalinic
18
Fahd Moufi
31
Zvonimir Sarlija
3
Dominik Prpic
5
Ismael Diallo
21
Rokas Pukstas
20
Niko Kristian Sigur
23
Filip Krovinovic
77
Emir Sahiti
10
Marko Livaja
30
Laszlo Kleinheisler
9
Bruno Petkovic
20
Arber Hoxha
10
Martin Baturina
30
Takuro Kaneko
27
Josip Misic
5
Arijan Ademi
18
Ronael Pierre-Gabriel
28
Kevin Theophile-Catherine
6
Maxime Bernauer
22
Stefan Ristovski
33
Ivan Nevistic
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ismael Diallo Simun Hrgovic | 55’ | Arijan Ademi Petar Sucic |
46’ | Rokas Pukstas Nikola Kalinic | 55’ | Takuro Kaneko Dario Spikic |
55’ | Emir Sahiti Josip Brekalo | 75’ | Martin Baturina Marko Bulat |
55’ | Marko Livaja Yassine Benrahou | 88’ | Arber Hoxha Sandro Kulenovic |
77’ | Fahd Moufi Leon Dajaku |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksandar Trajkovski | Faris Krkalic | ||
Simun Hrgovic | Takuya Ogiwara | ||
Josip Brekalo | Marko Rog | ||
Ferro | Moreno Zivkovic | ||
Leon Dajaku | Sandro Kulenovic | ||
Ivan Lucic | Fran Brodic | ||
Ivan Perisic | Tibor Halilovic | ||
Anthony Kalik | Petar Sucic | ||
Vadis Odjidja-Ofoe | Marko Bulat | ||
Nikola Kalinic | Mauro Perkovic | ||
Yassine Benrahou | Gabriel Vidovic | ||
Josip Elez | Dario Spikic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại