Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hajduk Split vs Dinamo Zagreb hôm nay 31-03-2024

Giải VĐQG Croatia - CN, 31/3

Kết thúc

Hajduk Split

Hajduk Split

0 : 1
Hiệp một: 0-1
CN, 01:30 31/03/2024
Vòng 28 - VĐQG Croatia
Stadion Poljud
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Filip Krovinovic41
  • Nikola Kalinic (Thay: Rokas Pukstas)46
  • Simun Hrgovic (Thay: Ismael Diallo)46
  • Zvonimir Sarlija52
  • Josip Brekalo (Thay: Emir Sahiti)55
  • Yassine Benrahou (Thay: Marko Livaja)55
  • Yassine Benrahou57
  • Leon Dajaku (Thay: Fahd Moufi)77
  • Nikola Kalinic90
  • Laszlo Kleinheisler90+1'
  • Ronael Pierre-Gabriel2
  • Takuro Kaneko36
  • Bruno Petkovic (Kiến tạo: Ronael Pierre-Gabriel)38
  • Stefan Ristovski43
  • Petar Sucic (Thay: Arijan Ademi)55
  • Dario Spikic (Thay: Takuro Kaneko)55
  • Marko Bulat (Thay: Martin Baturina)75
  • Sandro Kulenovic (Thay: Arber Hoxha)88
  • Petar Sucic90+3'

Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb

số liệu thống kê
Hajduk Split
Hajduk Split
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
60 Kiểm soát bóng 40
18 Phạm lỗi 14
34 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Dinamo Zagreb

Hajduk Split (4-3-3): Lovre Kalinic (91), Fahd Moufi (18), Zvonimir Sarlija (31), Dominik Prpic (3), Ismael Diallo (5), Rokas Pukstas (21), Niko Kristian Sigur (20), Filip Krovinovic (23), Emir Sahiti (77), Marko Livaja (10), Laszlo Kleinheisler (30)

Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Ivan Nevistic (33), Stefan Ristovski (22), Maxime Bernauer (6), Kevin Theophile-Catherine (28), Ronael Pierre-Gabriel (18), Arijan Ademi (5), Josip Misic (27), Takuro Kaneko (30), Martin Baturina (10), Arber Hoxha (20), Bruno Petkovic (9)

Hajduk Split
Hajduk Split
4-3-3
91
Lovre Kalinic
18
Fahd Moufi
31
Zvonimir Sarlija
3
Dominik Prpic
5
Ismael Diallo
21
Rokas Pukstas
20
Niko Kristian Sigur
23
Filip Krovinovic
77
Emir Sahiti
10
Marko Livaja
30
Laszlo Kleinheisler
9
Bruno Petkovic
20
Arber Hoxha
10
Martin Baturina
30
Takuro Kaneko
27
Josip Misic
5
Arijan Ademi
18
Ronael Pierre-Gabriel
28
Kevin Theophile-Catherine
6
Maxime Bernauer
22
Stefan Ristovski
33
Ivan Nevistic
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
Thay người
46’
Ismael Diallo
Simun Hrgovic
55’
Arijan Ademi
Petar Sucic
46’
Rokas Pukstas
Nikola Kalinic
55’
Takuro Kaneko
Dario Spikic
55’
Emir Sahiti
Josip Brekalo
75’
Martin Baturina
Marko Bulat
55’
Marko Livaja
Yassine Benrahou
88’
Arber Hoxha
Sandro Kulenovic
77’
Fahd Moufi
Leon Dajaku
Cầu thủ dự bị
Aleksandar Trajkovski
Faris Krkalic
Simun Hrgovic
Takuya Ogiwara
Josip Brekalo
Marko Rog
Ferro
Moreno Zivkovic
Leon Dajaku
Sandro Kulenovic
Ivan Lucic
Fran Brodic
Ivan Perisic
Tibor Halilovic
Anthony Kalik
Petar Sucic
Vadis Odjidja-Ofoe
Marko Bulat
Nikola Kalinic
Mauro Perkovic
Yassine Benrahou
Gabriel Vidovic
Josip Elez
Dario Spikic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
05/12 - 2021
13/03 - 2022
21/04 - 2022
22/05 - 2022
14/08 - 2022
21/10 - 2022
26/02 - 2023
30/04 - 2023
22/07 - 2023
01/10 - 2023
17/12 - 2023
31/03 - 2024
14/09 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Hajduk Split

VĐQG Croatia
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
30/10 - 2024
VĐQG Croatia
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Croatia
07/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Croatia
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Croatia
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka189901936H T T H T
2Hajduk SplitHajduk Split1810621436H T B H T
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb188551129H B H B T
4OsijekOsijek18756526H B T H H
5NK VarazdinNK Varazdin18684326H T H H B
6SlavenSlaven18558-520T T H T B
7NK LokomotivaNK Lokomotiva18549-519H B B T T
8NK Istra 1961NK Istra 196118477-1119B T H H H
9SibenikSibenik184410-1816T B B H B
10HNK GoricaHNK Gorica184311-1315B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X