Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hajduk Split vs Dinamo Zagreb hôm nay 01-10-2023

Giải VĐQG Croatia - CN, 01/10

Kết thúc

Hajduk Split

Hajduk Split

1 : 0
Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 01/10/2023
Vòng 10 - VĐQG Croatia
Stadion Poljud
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Dario Melnjak29
  • Marko Livaja34
  • Aleksandar Trajkovski (Thay: Vadis Odjidja-Ofoe)46
  • Mihael Zaper (Thay: Niko Sigur)46
  • Zvonimir Sarlija47
  • Emir Sahiti (Kiến tạo: Filip Krovinovic)59
  • Mihael Zaper73
  • Ismael Diallo (Thay: Yassine Benrahou)79
  • Ivan Dolcek (Thay: Emir Sahiti)83
  • Dino Mikanovic (Thay: Fahd Moufi)90
  • Mahir Emreli25
  • Josip Drmic (Thay: Bruno Petkovic)44
  • Josip Misic55
  • Takuro Kaneko (Thay: Gabriel Vidovic)61
  • Arijan Ademi (Thay: Mahir Emreli)61
  • Bogdan Mykhaylychenko (Thay: Robert Ljubicic)74
  • Sandro Kulenovic (Thay: Marko Bulat)74
  • Martin Baturina76

Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb

số liệu thống kê
Hajduk Split
Hajduk Split
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
34 Kiểm soát bóng 66
17 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 38
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Dinamo Zagreb

Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Fahd Moufi (18), Zvonimir Sarlija (31), Filip Uremovic (25), Dario Melnjak (17), Niko Kristian Sigur (20), Filip Krovinovic (23), Yassine Benrahou (11), Vadis Odjidja-Ofoe (8), Emir Sahiti (77), Marko Livaja (10)

Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Ivan Nevistic (33), Sadegh Moharrami (2), Bosko Sutalo (4), Dino Peric (55), Robert Ljubicic (14), Marko Bulat (31), Josip Misic (27), Mahir Emreli (11), Martin Baturina (10), Gabriel Vidovic (72), Bruno Petkovic (9)

Hajduk Split
Hajduk Split
4-2-3-1
13
Ivan Lucic
18
Fahd Moufi
31
Zvonimir Sarlija
25
Filip Uremovic
17
Dario Melnjak
20
Niko Kristian Sigur
23
Filip Krovinovic
11
Yassine Benrahou
8
Vadis Odjidja-Ofoe
77
Emir Sahiti
10
Marko Livaja
9
Bruno Petkovic
72
Gabriel Vidovic
10
Martin Baturina
11
Mahir Emreli
27
Josip Misic
31
Marko Bulat
14
Robert Ljubicic
55
Dino Peric
4
Bosko Sutalo
2
Sadegh Moharrami
33
Ivan Nevistic
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
Thay người
46’
Niko Sigur
Mihael Zaper
44’
Bruno Petkovic
Josip Drmic
46’
Vadis Odjidja-Ofoe
Aleksandar Trajkovski
61’
Mahir Emreli
Arijan Ademi
79’
Yassine Benrahou
Ismael Diallo
61’
Gabriel Vidovic
Takuro Kaneko
83’
Emir Sahiti
Ivan Dolcek
74’
Marko Bulat
Sandro Kulenovic
90’
Fahd Moufi
Dino Mikanovic
74’
Robert Ljubicic
Bogdan Mykhaylichenko
Cầu thủ dự bị
Filip Cuic
Maxime Bernauer
Tino Blaz Laus
Arijan Ademi
Mihael Zaper
Enzo Joaquin Sosa Romanuk
Ismael Diallo
Danijel Zagorac
Aleksandar Trajkovski
Takuro Kaneko
Lovre Kalinic
Petar Sucic
Josip Elez
Tibor Halilovic
Dino Mikanovic
Antonio Marin
Ivan Dolcek
Josip Drmic
Anthony Kalik
Sandro Kulenovic
Bogdan Mykhaylichenko
Luka Menalo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
05/12 - 2021
13/03 - 2022
21/04 - 2022
22/05 - 2022
14/08 - 2022
21/10 - 2022
26/02 - 2023
30/04 - 2023
22/07 - 2023
01/10 - 2023
17/12 - 2023
31/03 - 2024
14/09 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Hajduk Split

VĐQG Croatia
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
30/10 - 2024
VĐQG Croatia
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Croatia
07/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Croatia
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Croatia
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka189901936H T T H T
2Hajduk SplitHajduk Split1810621436H T B H T
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb188551129H B H B T
4OsijekOsijek18756526H B T H H
5NK VarazdinNK Varazdin18684326H T H H B
6SlavenSlaven18558-520T T H T B
7NK LokomotivaNK Lokomotiva18549-519H B B T T
8NK Istra 1961NK Istra 196118477-1119B T H H H
9SibenikSibenik184410-1816T B B H B
10HNK GoricaHNK Gorica184311-1315B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X