- (VAR check)25
- Nikola Kalinic (Thay: Marco Fossati)72
- Roko Brajkovic (Thay: Emir Sahiti)79
- Lukas Grgic (Thay: Filip Krovinovic)89
- Ivan Cubelic (Thay: Jan Mlakar)89
- Josip Drmic (Thay: Fran Topic)70
- Marko Bulat (Thay: Martin Baturina)81
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê
Hajduk Split
Dinamo Zagreb
10 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Dinamo Zagreb
Thay người | |||
72’ | Marco Fossati Nikola Kalinic | 70’ | Fran Topic Josip Drmic |
79’ | Emir Sahiti Roko Brajkovic | 81’ | Martin Baturina Marko Bulat |
89’ | Filip Krovinovic Lukas Grgic | ||
89’ | Jan Mlakar Ivan Cubelic |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Subasic | Petar Bockaj | ||
Ferro | Marko Bulat | ||
Stefan Simic | Josip Drmic | ||
Nikola Kalinic | Jakov Gurlica | ||
Lukas Grgic | Luka Menalo | ||
Roko Brajkovic | Ivan Nevistic | ||
Karlo Sentic | Dino Peric | ||
Elvis Letaj | Bruno Petkovic | ||
Marko Capan | Gabrijel Rukavina | ||
Ivan Cubelic | Luka Vrbancic | ||
Danijel Zagorac | |||
Moreno Zivkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại