- Marko Livaja (Kiến tạo: Dario Melnjak)27
- Lukas Grgic (Thay: Marco Fossati)59
- Jan Mlakar (Thay: Emir Sahiti)59
- Chidozie Awaziem71
- Jani Atanasov (Thay: Josip Vukovic)80
- Gergo Lovrencsics (Thay: Dino Mikanovic)86
- David Colina (Thay: Stipe Biuk)86
- Petar Bockaj (Thay: Dario Spikic)60
- Luka Ivanusec (Thay: Mislav Orsic)60
- (Pen) Bruno Petkovic72
- Josip Sutalo74
- Josip Drmic (Thay: Bruno Petkovic)84
- Stefan Ristovski (Thay: Martin Baturina)90
- Robert Ljubicic90+5'
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê
Hajduk Split
Dinamo Zagreb
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Dinamo Zagreb
Thay người | |||
59’ | Marco Fossati Lukas Grgic | 60’ | Mislav Orsic Luka Ivanusec |
59’ | Emir Sahiti Jan Mlakar | 60’ | Dario Spikic Petar Bockaj |
80’ | Josip Vukovic Jani Atanasov | 84’ | Bruno Petkovic Josip Drmic |
86’ | Stipe Biuk David Colina | 90’ | Martin Baturina Stefan Ristovski |
86’ | Dino Mikanovic Gergo Lovrencsics |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Subasic | Danijel Zagorac | ||
David Colina | Luka Ivanusec | ||
Toni Borevkovic | Petar Bockaj | ||
Stefan Simic | Stefan Ristovski | ||
Lukas Grgic | Josip Drmic | ||
Ivan Saric | Antonio Marin | ||
Jani Atanasov | Kevin Theophile-Catherine | ||
Rokas Pukstas | Emir Dilaver | ||
Ivan Krolo | Luka Menalo | ||
Gergo Lovrencsics | |||
Jan Mlakar | |||
Dominik Prpic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại