Thứ Sáu, 21/03/2025
Nico Williams (Kiến tạo: Pedri)
9
Cody Gakpo (Kiến tạo: Justin Kluivert)
28
Dean Huijsen (Thay: Pau Cubarsi)
41
Cody Gakpo
45+1'
Tijjani Reijnders (Kiến tạo: Jeremie Frimpong)
46
Dean Huijsen
61
Dani Olmo (Thay: Pedri)
66
Mikel Oyarzabal (Thay: Lamine Yamal)
66
Ayoze Perez (Thay: Alvaro Morata)
66
Ayoze Perez
72
Teun Koopmeiners (Thay: Frenkie de Jong)
73
Xavi Simons (Thay: Justin Kluivert)
73
Virgil van Dijk
79
Jorrel Hato
82
Matthijs de Ligt (Thay: Memphis Depay)
84
Mikel Merino (Thay: Fabian Ruiz)
84
Mats Wieffer (Thay: Tijjani Reijnders)
90
Mikel Merino (Kiến tạo: Nico Williams)
90+3'

Thống kê trận đấu Hà Lan vs Tây Ban Nha

số liệu thống kê
Hà Lan
Hà Lan
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 6
19 Ném biên 11
0 Việt vị 1
12 Chuyền dài 13
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hà Lan vs Tây Ban Nha

Tất cả (284)
90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 42003.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hà Lan: 46%, Tây Ban Nha: 54%.

90+6'

Nico Williams của Tây Ban Nha bị thổi việt vị.

90+6'

Jan Paul van Hecke giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Kiểm soát bóng: Hà Lan: 47%, Tây Ban Nha: 53%.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Xavi Simons của Hà Lan phạm lỗi với Robin Le Normand.

90+5'

Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.

90+3'

Nico Williams đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Mikel Merino chớp thời cơ và dứt điểm bằng chân phải!

V À A A O O O - Mikel Merino chớp thời cơ và dứt điểm bằng chân phải!

90+3' V À A A O O O - Mikel Merino phản ứng nhanh với bóng lỏng và dứt điểm bằng chân phải!

V À A A O O O - Mikel Merino phản ứng nhanh với bóng lỏng và dứt điểm bằng chân phải!

90+3'

Nỗ lực tốt của Nico Williams khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.

90+2'

Mats Wieffer thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+2'

Hà Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Tijjani Reijnders rời sân để được thay thế bởi Mats Wieffer trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1'

Martin Zubimendi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+1'

Hà Lan bắt đầu một pha phản công.

90+1'

Teun Koopmeiners chặn thành công cú sút.

90+1'

Cú sút của Dani Olmo bị chặn lại.

Đội hình xuất phát Hà Lan vs Tây Ban Nha

Hà Lan (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Lutsharel Geertruida (2), Jan Paul van Hecke (6), Virgil van Dijk (4), Jorrel Hato (5), Tijani Reijnders (14), Frenkie De Jong (21), Jeremie Frimpong (12), Justin Kluivert (19), Cody Gakpo (11), Memphis Depay (10)

Tây Ban Nha (4-3-3): Unai Simón (23), Pedro Porro (2), Robin Le Normand (5), Pau Cubarsí (4), Marc Cucurella (22), Pedri (20), Martín Zubimendi (18), Fabián Ruiz (8), Lamine Yamal (19), Álvaro Morata (7), Nico Williams (17)

Hà Lan
Hà Lan
4-2-3-1
1
Bart Verbruggen
2
Lutsharel Geertruida
6
Jan Paul van Hecke
4
Virgil van Dijk
5
Jorrel Hato
14
Tijani Reijnders
21
Frenkie De Jong
12
Jeremie Frimpong
19
Justin Kluivert
11
Cody Gakpo
10
Memphis Depay
17
Nico Williams
7
Álvaro Morata
19
Lamine Yamal
8
Fabián Ruiz
18
Martín Zubimendi
20
Pedri
22
Marc Cucurella
4
Pau Cubarsí
5
Robin Le Normand
2
Pedro Porro
23
Unai Simón
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
4-3-3
Thay người
73’
Frenkie de Jong
Teun Koopmeiners
41’
Pau Cubarsi
Dean Huijsen
73’
Justin Kluivert
Xavi Simons
66’
Alvaro Morata
Ayoze Pérez
84’
Memphis Depay
Matthijs de Ligt
66’
Pedri
Dani Olmo
90’
Tijjani Reijnders
Mats Wieffer
66’
Lamine Yamal
Mikel Oyarzabal
84’
Fabian Ruiz
Mikel Merino
Cầu thủ dự bị
Teun Koopmeiners
David Raya
Xavi Simons
Álex Remiro
Nick Olij
Álex Grimaldo
Mark Flekken
Mikel Merino
Brian Brobbey
Ayoze Pérez
Matthijs de Ligt
Dani Olmo
Kenneth Taylor
Óscar Mingueza
Noa Lang
Dean Huijsen
Donyell Malen
Álex Baena
Mats Wieffer
Mikel Oyarzabal
Youri Baas
Samu Aghehowa
Aleix García
Huấn luyện viên

Ronald Koeman

Luis de la Fuente

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
21/03 - 2025

Thành tích gần đây Hà Lan

Uefa Nations League
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 1-2
08/09 - 2024
Euro
11/07 - 2024
H1: 1-1
07/07 - 2024
02/07 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Tây Ban Nha

Uefa Nations League
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
15/07 - 2024
10/07 - 2024
05/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X