- Joey Veerman29
- Donyell Malen (Thay: Wout Weghorst)38
- Mats Wieffer (Thay: Marten de Roon)46
- Denzel Dumfries51
- Jeremie Frimpong (Thay: Denzel Dumfries)62
- Micky van de Ven (Thay: Nathan Ake)80
- Steven Bergwijn (Thay: Xavi Simons)80
- Quilindschy Hartman (Kiến tạo: Steven Bergwijn)83
- Kylian Mbappe (Kiến tạo: Jonathan Clauss)7
- Kylian Mbappe (Kiến tạo: Adrien Rabiot)53
- Olivier Giroud (Thay: Kingsley Coman)71
- Malo Gusto (Thay: Jonathan Clauss)80
- Marcus Thuram (Thay: Randal Kolo Muani)80
- Youssouf Fofana (Thay: Antoine Griezmann)87
- Aurelien Tchouameni90+4'
- Kylian Mbappe90+6'
Thống kê trận đấu ĐT Hà Lan vs ĐT Pháp
Đội hình xuất phát ĐT Hà Lan vs ĐT Pháp
ĐT Hà Lan (3-4-2-1): Bart Verbruggen (1), Lutsharel Geertruida (2), Virgil Van Dijk (4), Nathan Ake (5), Denzel Dumfries (22), Quilindschy Hartman (12), Marten De Roon (15), Joey Veerman (16), Tijani Reijnders (14), Xavi Simons (10), Wout Weghorst (9)
ĐT Pháp (4-3-3): Mike Maignan (16), Jonathan Clauss (3), Ibrahima Konate (13), Lucas Hernandez (21), Theo Hernandez (22), Antoine Griezmann (7), Aurelien Tchouameni (8), Adrien Rabiot (14), Kingsley Coman (20), Randal Kolo Muani (12), Kylian Mbappe (10)
Thay người | |||
38’ | Wout Weghorst Donyell Malen | 71’ | Kingsley Coman Olivier Giroud |
46’ | Marten de Roon Mats Wieffer | 80’ | Jonathan Clauss Malo Gusto |
62’ | Denzel Dumfries Jeremie Frimpong | 80’ | Randal Kolo Muani Marcus Thuram |
80’ | Nathan Ake Micky Van de Ven | 87’ | Antoine Griezmann Youssouf Fofana |
80’ | Xavi Simons Steven Bergwijn |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan De Vrij | Olivier Giroud | ||
Daley Blind | Brice Samba | ||
Donyell Malen | Alphonse Areola | ||
Nick Olij | Malo Gusto | ||
Andries Noppert | Castello Lukeba | ||
Micky Van de Ven | Eduardo Camavinga | ||
Steven Bergwijn | Marcus Thuram | ||
Mats Wieffer | Jean-Clair Todibo | ||
Calvin Stengs | Youssouf Fofana | ||
Brian Brobbey | Boubacar Kamara | ||
Ian Maatsen | Ousmane Dembele | ||
Jeremie Frimpong | Benjamin Pavard |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định ĐT Hà Lan vs ĐT Pháp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ĐT Hà Lan
Thành tích gần đây ĐT Pháp
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại