Hà Lan kiểm soát bóng nhiều hơn và nhờ đó giành chiến thắng.
- (Pen) Wout Weghorst21
- (Pen) Cody Gakpo45+12'
- Jurrien Timber61
- Denzel Dumfries (Kiến tạo: Donyell Malen)64
- Teun Koopmeiners (Thay: Frenkie de Jong)68
- Jorrel Hato (Thay: Jurrien Timber)68
- Noa Lang (Thay: Cody Gakpo)78
- Mats Wieffer (Thay: Ryan Gravenberch)79
- Jeremie Frimpong (Thay: Donyell Malen)84
- Teun Koopmeiners (Kiến tạo: Denzel Dumfries)86
- Willi Orban6
- Marton Dardai55
- Levente Szabo (Thay: Barnabas Varga)60
- Daniel Gera (Thay: Loic Nego)74
- Adam Nagy (Thay: Andras Schafer)74
- Kevin Csoboth (Thay: Roland Sallai)80
Thống kê trận đấu Hà Lan vs Hungary
Diễn biến Hà Lan vs Hungary
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hà Lan: 74%, Hungary: 26%.
Willi Orban đánh đầu về phía khung thành, nhưng Bart Verbruggen đã có mặt để dễ dàng cản phá
Dominik Szoboszlai của Hungary thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.
Denzel Dumfries của đội Hà Lan chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Dominik Szoboszlai tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Cơ hội đến với Willi Orban từ Hungary nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài
Đường chuyền của Dominik Szoboszlai bên phía Hungary đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Pha vào bóng nguy hiểm của Mats Wieffer đến từ Hà Lan. Kevin Csoboth là người phải nhận pha vào bóng đó.
Quả phát bóng lên cho Hungary.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.
Một cơ hội đến với Mats Wieffer của Hà Lan nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài
Teun Koopmeiners của Hà Lan thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.
Nỗ lực tốt của Noa Lang khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Hà Lan có pha tấn công nguy hiểm.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Dominik Szoboszlai của Hungary phạm lỗi với Teun Koopmeiners
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hà Lan: 75%, Hungary: 25%.
Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Mats Wieffer của đội Hà Lan phạm lỗi với Adam Nagy
Đội hình xuất phát Hà Lan vs Hungary
Hà Lan (4-3-3): Bart Verbruggen (1), Denzel Dumfries (22), Jan Paul van Hecke (2), Virgil van Dijk (4), Jurrien Timber (3), Ryan Gravenberch (8), Tijani Reijnders (14), Frenkie De Jong (21), Donyell Malen (18), Wout Weghorst (9), Cody Gakpo (11)
Hungary (3-4-3): Dénes Dibusz (1), Márton Dárdai (4), Botond Balogh (3), Willi Orbán (6), Zsolt Nagy (18), András Schäfer (13), Tamas Nikitscher (5), Loïc Négo (7), Roland Sallai (20), Barnabás Varga (19), Dominik Szoboszlai (10)
Thay người | |||
68’ | Jurrien Timber Jorrel Hato | 60’ | Barnabas Varga Levente Szabo |
68’ | Frenkie de Jong Teun Koopmeiners | 74’ | Andras Schafer Ádám Nagy |
78’ | Cody Gakpo Noa Lang | 74’ | Loic Nego Daniel Gera |
79’ | Ryan Gravenberch Mats Wieffer | 80’ | Roland Sallai Kevin Csoboth |
84’ | Donyell Malen Jeremie Frimpong |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Olij | Patrik Demjen | ||
Mark Flekken | Péter Szappanos | ||
Jorrel Hato | Kornel Szucs | ||
Stefan de Vrij | Ádám Nagy | ||
Mats Wieffer | Szabolcs Schon | ||
Noa Lang | Daniel Gera | ||
Jeremie Frimpong | Bendegúz Bolla | ||
Matthijs de Ligt | Zsombor Gruber | ||
Quinten Timber | Levente Szabo | ||
Devyne Rensch | Mihály Kata | ||
Brian Brobbey | Endre Botka | ||
Teun Koopmeiners | Kevin Csoboth |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hà Lan vs Hungary
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hà Lan
Thành tích gần đây Hungary
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | T T T H T |
2 | Croatia | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B T T H B |
3 | Ba Lan | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B H B |
4 | Scotland | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Italia | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T T H T T |
2 | Pháp | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | B T T T H |
3 | Bỉ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
4 | Israel | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B B H |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 13 | T H T T T |
2 | Hà Lan | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 8 | T H H B T |
3 | Hungary | 5 | 1 | 2 | 2 | -7 | 5 | B H H T B |
4 | Bosnia and Herzegovina | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | B H B B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Đan Mạch | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T T B H B |
3 | Serbia | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T B H |
4 | Thụy Sĩ | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | B B B H H |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | B T T H H |
2 | Georgia | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T T B B H |
3 | Albania | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B B T H |
4 | Ukraine | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B B T H H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T B T T |
2 | Hy Lạp | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | Ailen | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B B T B T |
4 | Phần Lan | 5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 10 | H B T T T |
2 | Na Uy | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H T T B T |
3 | Slovenia | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T B T B |
4 | Kazakhstan | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | H B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T T H |
2 | Wales | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H T H |
3 | Ai-xơ-len | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
4 | Montenegro | 5 | 0 | 0 | 5 | -7 | 0 | B B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | T T H T T |
2 | Slovakia | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | T T H T B |
3 | Estonia | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T B H |
4 | Azerbaijan | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B B B B H |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Kosovo | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Đảo Síp | 5 | 2 | 0 | 3 | -8 | 6 | T B B B T |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 10 | T B H T T |
2 | Bulgaria | 5 | 2 | 2 | 1 | -3 | 8 | H T H B T |
3 | Belarus | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | H T H H B |
4 | Luxembourg | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B H H B |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Quần đảo Faroe | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B H H T |
3 | Armenia | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
4 | Latvia | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | B T B H B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
2 | San Marino | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại