Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất
  • (Pen) Wout Weghorst21
  • (Pen) Cody Gakpo45+12'
  • Jurrien Timber61
  • Denzel Dumfries (Kiến tạo: Donyell Malen)64
  • Teun Koopmeiners (Thay: Frenkie de Jong)68
  • Jorrel Hato (Thay: Jurrien Timber)68
  • Noa Lang (Thay: Cody Gakpo)78
  • Mats Wieffer (Thay: Ryan Gravenberch)79
  • Jeremie Frimpong (Thay: Donyell Malen)84
  • Teun Koopmeiners (Kiến tạo: Denzel Dumfries)86
  • Willi Orban6
  • Marton Dardai55
  • Levente Szabo (Thay: Barnabas Varga)60
  • Daniel Gera (Thay: Loic Nego)74
  • Adam Nagy (Thay: Andras Schafer)74
  • Kevin Csoboth (Thay: Roland Sallai)80

Thống kê trận đấu Hà Lan vs Hungary

số liệu thống kê
Hà Lan
Hà Lan
Hungary
Hungary
74 Kiểm soát bóng 26
10 Phạm lỗi 14
12 Ném biên 2
0 Việt vị 3
17 Chuyền dài 10
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hà Lan vs Hungary

Tất cả (302)
90+5'

Hà Lan kiểm soát bóng nhiều hơn và nhờ đó giành chiến thắng.

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hà Lan: 74%, Hungary: 26%.

90+3'

Willi Orban đánh đầu về phía khung thành, nhưng Bart Verbruggen đã có mặt để dễ dàng cản phá

90+3'

Dominik Szoboszlai của Hungary thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.

90+3'

Denzel Dumfries của đội Hà Lan chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Dominik Szoboszlai tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+3'

Cơ hội đến với Willi Orban từ Hungary nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài

90+3'

Đường chuyền của Dominik Szoboszlai bên phía Hungary đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+2'

Pha vào bóng nguy hiểm của Mats Wieffer đến từ Hà Lan. Kevin Csoboth là người phải nhận pha vào bóng đó.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Hungary.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.

90+1'

Một cơ hội đến với Mats Wieffer của Hà Lan nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài

90+1'

Teun Koopmeiners của Hà Lan thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.

90'

Nỗ lực tốt của Noa Lang khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được

90'

Hà Lan có pha tấn công nguy hiểm.

90'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Dominik Szoboszlai của Hungary phạm lỗi với Teun Koopmeiners

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hà Lan: 75%, Hungary: 25%.

90'

Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Mats Wieffer của đội Hà Lan phạm lỗi với Adam Nagy

Đội hình xuất phát Hà Lan vs Hungary

Hà Lan (4-3-3): Bart Verbruggen (1), Denzel Dumfries (22), Jan Paul van Hecke (2), Virgil van Dijk (4), Jurrien Timber (3), Ryan Gravenberch (8), Tijani Reijnders (14), Frenkie De Jong (21), Donyell Malen (18), Wout Weghorst (9), Cody Gakpo (11)

Hungary (3-4-3): Dénes Dibusz (1), Márton Dárdai (4), Botond Balogh (3), Willi Orbán (6), Zsolt Nagy (18), András Schäfer (13), Tamas Nikitscher (5), Loïc Négo (7), Roland Sallai (20), Barnabás Varga (19), Dominik Szoboszlai (10)

Hà Lan
Hà Lan
4-3-3
1
Bart Verbruggen
22
Denzel Dumfries
2
Jan Paul van Hecke
4
Virgil van Dijk
3
Jurrien Timber
8
Ryan Gravenberch
14
Tijani Reijnders
21
Frenkie De Jong
18
Donyell Malen
9
Wout Weghorst
11
Cody Gakpo
10
Dominik Szoboszlai
19
Barnabás Varga
20
Roland Sallai
7
Loïc Négo
5
Tamas Nikitscher
13
András Schäfer
18
Zsolt Nagy
6
Willi Orbán
3
Botond Balogh
4
Márton Dárdai
1
Dénes Dibusz
Hungary
Hungary
3-4-3
Thay người
68’
Jurrien Timber
Jorrel Hato
60’
Barnabas Varga
Levente Szabo
68’
Frenkie de Jong
Teun Koopmeiners
74’
Andras Schafer
Ádám Nagy
78’
Cody Gakpo
Noa Lang
74’
Loic Nego
Daniel Gera
79’
Ryan Gravenberch
Mats Wieffer
80’
Roland Sallai
Kevin Csoboth
84’
Donyell Malen
Jeremie Frimpong
Cầu thủ dự bị
Nick Olij
Patrik Demjen
Mark Flekken
Péter Szappanos
Jorrel Hato
Kornel Szucs
Stefan de Vrij
Ádám Nagy
Mats Wieffer
Szabolcs Schon
Noa Lang
Daniel Gera
Jeremie Frimpong
Bendegúz Bolla
Matthijs de Ligt
Zsombor Gruber
Quinten Timber
Levente Szabo
Devyne Rensch
Mihály Kata
Brian Brobbey
Endre Botka
Teun Koopmeiners
Kevin Csoboth
Huấn luyện viên

Ronald Koeman

Marco Rossi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
12/10 - 2024
H1: 1-0
17/11 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Hà Lan

Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 1-2
08/09 - 2024
Euro
11/07 - 2024
H1: 1-1
07/07 - 2024
02/07 - 2024
H1: 0-1
25/06 - 2024
H1: 0-1
22/06 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Hungary

Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
08/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
24/06 - 2024
19/06 - 2024
H1: 1-0
15/06 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
H1: 3-0
05/06 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha5410813T T T H T
2CroatiaCroatia521207B T T H B
3Ba LanBa Lan5113-64T B B H B
4ScotlandScotland5113-24B B B H T
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia5410713T T H T T
2PhápPháp5311410B T T T H
3BỉBỉ5113-24T B H B B
4IsraelIsrael5014-91B B B B H
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức54101413T H T T T
2Hà LanHà Lan522168T H H B T
3HungaryHungary5122-75B H H T B
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina5014-131B H B B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha5410813H T T T T
2Đan MạchĐan Mạch521227T T B H B
3SerbiaSerbia5122-35H B T B H
4Thụy SĩThụy Sĩ5023-72B B B H H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc522108B T T H H
2GeorgiaGeorgia521227T T B B H
3AlbaniaAlbania5212-17T B B T H
4UkraineUkraine5122-15B B T H H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh5401812T T B T T
2Hy LạpHy Lạp5401512T T T T B
3AilenAilen5203-46B B T B T
4Phần LanPhần Lan5005-90B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo5311910H B T T T
2Na UyNa Uy5311310H T T B T
3SloveniaSlovenia5212-27H T B T B
4KazakhstanKazakhstan5014-101H B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ5320511H T T T H
2WalesWales523029H T H T H
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len521207T B H B T
4MontenegroMontenegro5005-70B B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển5410913T T H T T
2SlovakiaSlovakia5311410T T H T B
3EstoniaEstonia5113-54B B T B H
4AzerbaijanAzerbaijan5014-81B B B B H
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp5203-86T B B B T
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania5005-60B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland5311810T B H T T
2BulgariaBulgaria5221-38H T H B T
3BelarusBelarus5131-16H T H H B
4LuxembourgLuxembourg5023-42B B H H B
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia5410813H T T T T
2Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe513106H B H H T
3ArmeniaArmenia5113-24T B H B B
4LatviaLatvia5113-64B T B H B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar413016H T H H
2San MarinoSan Marino311104T B H
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra3003-40B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X