- Balazs Farkas (Thay: Matija Krivokapic)46
- Kevin Banati (Thay: Paul Viorel Anton)64
- Mamady Diarra (Thay: Zeljko Gavric)64
- Nenad Lukic (Thay: Rajmund Toth)81
- Dusan Lagator47
- Brandon Domingues (Kiến tạo: Donat Barany)55
- Donat Barany (Kiến tạo: Balazs Dzsudzsak)60
- Mark Szecsi (Thay: Botond Vajda)71
- Yakuba Silue (Thay: Donat Barany)77
- Meldin Dreskovic (Thay: Balazs Dzsudzsak)77
- Yacouba Silue (Kiến tạo: Mark Szecsi)85
- Zhirayr Shaghoyan (Thay: Brandon Domingues)86
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Debrecen
số liệu thống kê
Gyori ETO
Debrecen
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Debrecen
Gyori ETO (4-2-3-1): Barnabas Ruisz (12), Luciano Vera (4), Eneo Bitri (33), Deian Boldor (25), Dominik Csontos (18), Rajmund Toth (6), Paul Anton (5), Zelijko Gavric (80), Michal Skvarka (92), Claudiu Bumba (10), Matija Krivokapic (9)
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Arandjel Stojkovic (30), Dusan Lagator (94), Jorgo Pellumbi (4), Janos Ferenczi (11), Hamzat Ojediran (18), Tamas Szucs (8), Botond Vajda (22), Balazs Dzsudzsak (10), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)
Gyori ETO
4-2-3-1
12
Barnabas Ruisz
4
Luciano Vera
33
Eneo Bitri
25
Deian Boldor
18
Dominik Csontos
6
Rajmund Toth
5
Paul Anton
80
Zelijko Gavric
92
Michal Skvarka
10
Claudiu Bumba
9
Matija Krivokapic
17
Donat Barany
99
Brandon Domingues
10
Balazs Dzsudzsak
22
Botond Vajda
8
Tamas Szucs
18
Hamzat Ojediran
11
Janos Ferenczi
4
Jorgo Pellumbi
94
Dusan Lagator
30
Arandjel Stojkovic
16
Balazs Megyeri
Debrecen
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Matija Krivokapic Balazs Keszo Farkas | 71’ | Botond Vajda Mark Szecsi |
64’ | Paul Viorel Anton Kevin Banati | 77’ | Balazs Dzsudzsak Meldin Dreskovic |
64’ | Zeljko Gavric Mamady Diarra | 77’ | Donat Barany Yakuba Silue |
81’ | Rajmund Toth Nenad Lukic | 77’ | Donat Barany Yacouba Silue |
86’ | Brandon Domingues Zhirayr Shaghoyan |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Banati | Alexandros Kyziridis | ||
Mamady Diarra | Naoaki Sanaga | ||
Balazs Keszo Farkas | Meldin Dreskovic | ||
Miljan Krpic | Mark Szecsi | ||
Fabio Vianna | Zhirayr Shaghoyan | ||
Janos Szepe | Csaba Hornyak | ||
Laszlo Vingler | Soma Szuhodovszki | ||
William Ntsama Luc | Dominik Kocsis | ||
Nenad Lukic | Yakuba Silue | ||
Albion Marku | Donat Palfi | ||
Erik Zoltan Gyurakovics | Mate Kohut | ||
Christopher Krohn | Ivan Polozhij | ||
Yacouba Silue |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Gyori ETO
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvaros | 11 | 8 | 2 | 1 | 11 | 26 | B T H H T |
2 | Paksi SE | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | T T T B H |
3 | Puskas FC Academy | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | T T H H B |
4 | MTK Budapest | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T H B |
5 | Diosgyori VTK | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | T B H T T |
6 | Ujpest | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | T T B H H |
7 | Fehervar FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B B T T B |
8 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | B B H H T |
9 | Gyori ETO | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | T T H H H |
10 | Zalaegerszeg | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B H H T |
11 | Debrecen | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B H H |
12 | Kecskemeti TE | 13 | 1 | 2 | 10 | -18 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại