![]() Dominik Csontos 29 | |
![]() Rajmund Toth 31 | |
![]() Rajmund Toth 38 | |
![]() Csanad Denes 39 | |
![]() Mamady Diarra 41 | |
![]() Christopher Krohn 71 | |
![]() Barnabas Nemeth 85 |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs BFC Siofok
số liệu thống kê

Gyori ETO

BFC Siofok
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hungary
Thành tích gần đây Gyori ETO
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây BFC Siofok
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 13 | 45 | T T T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 22 | 41 | H T H T H |
3 | ![]() | 22 | 12 | 3 | 7 | 10 | 39 | H T B T T |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 4 | 36 | B B B T T |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 8 | 35 | H T T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 10 | 5 | 4 | 31 | B H T H H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -2 | 29 | T B T H B |
8 | 22 | 6 | 10 | 6 | -2 | 28 | H H B T H | |
9 | ![]() | 22 | 7 | 6 | 9 | 1 | 27 | H T B T B |
10 | ![]() | 22 | 7 | 6 | 9 | -6 | 27 | T T B B T |
11 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -3 | 26 | B H H H H |
12 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -5 | 25 | T B T B T |
13 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -5 | 24 | T B B B H |
14 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -11 | 24 | B B B B B |
15 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -7 | 23 | H B H B B |
16 | 22 | 6 | 2 | 14 | -21 | 20 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại