![]() Marin Jurina 29 | |
![]() Benjamin Cseke 45+2' | |
![]() Robert Pillar 48 | |
![]() Tamas Cseri 55 | |
![]() Robert Pillar 60 | |
![]() Marton Radics 66 | |
![]() Vince Szegi 87 |
Thống kê trận đấu Gyirmot vs Mezokovesd SE
số liệu thống kê

Gyirmot

Mezokovesd SE
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gyirmot vs Mezokovesd SE
Gyirmot (4-3-3): Andras Harsfalvi (51), Vince Szegi (2), Daniel Karacs (5), Frane Ikic (55), Adam Hajdu (18), Adam Vass (38), Patrik Nagy (8), Marton Radics (6), Zoltan Medgyes (70), Barnabas Varga (25), Andras Simon (17)
Mezokovesd SE (4-2-3-1): Arpad Tordai (96), Daniel Vadnai (23), Robert Pillar (17), Matija Katanec (32), Luka Lakvekheliani (12), Gergo Kocsis (20), Benjamin Cseke (8), Dino Besirovic (10), Tamas Cseri (24), Daniel Nagy (55), Marin Jurina (99)

Gyirmot
4-3-3
51
Andras Harsfalvi
2
Vince Szegi
5
Daniel Karacs
55
Frane Ikic
18
Adam Hajdu
38
Adam Vass
8
Patrik Nagy
6
Marton Radics
70
Zoltan Medgyes
25
Barnabas Varga
17
Andras Simon
99
Marin Jurina
55
Daniel Nagy
24
Tamas Cseri
10
Dino Besirovic
8
Benjamin Cseke
20
Gergo Kocsis
12
Luka Lakvekheliani
32
Matija Katanec
17
Robert Pillar
23
Daniel Vadnai
96
Arpad Tordai

Mezokovesd SE
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Andras Simon Florent Hasani | 67’ | Marin Jurina Stefan Drazic |
68’ | Marton Radics Balint Vogyicska | 67’ | Daniel Nagy Mark Madarasz |
75’ | Patrik Nagy Laszlo Lencse | 73’ | Dino Besirovic Andreias Calcan |
88’ | Daniel Vadnai Janos Szepe | ||
88’ | Tamas Cseri Aleksandr Karnitskiy |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Zeke | Antonio Vutov | ||
Adam Mayer | Janos Szepe | ||
Laszlo Lencse | Aleksandr Karnitskiy | ||
Andras Csonka | Jakub Vojtus | ||
Florent Hasani | Stefan Drazic | ||
Martin Major | Andreias Calcan | ||
Imre Antal Szeles | Akos Baki | ||
Balint Vogyicska | Riccardo Piscitelli | ||
Cornel Ene | Mark Madarasz | ||
Edvard Rusak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Gyirmot
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại