Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Cephas Malele
42
Leonid Slutsky
44
Wilson Manafa
45+1'
Kyoung-Rok Choi
45+2'
Jun-Soo Byeon
45+2'
Yool Heo
45+4'
Jasir Asani (Thay: Hu-Seong Oh)
57
Jasir Asani (Kiến tạo: Yool Heo)
58
Wilson Manafa (Thay: Zexiang Yang)
66
Haoyang Xu (Thay: Tianyi Gao)
66
Jin-Ho Kim
71
Kun-Hee Lee (Thay: Yool Heo)
74
Chang-Moo Sin (Thay: Heui-Kyun Lee)
75
Pengfei Xie (Thay: Haijian Wang)
77
Ji-Yong Jeong (Thay: Kyoung-Rok Choi)
79
Sung-Kwon Jo (Thay: Min-Gi Lee)
79
Kun-Hee Lee
81
Hanchao Yu (Thay: Cephas Malele)
84
Joao Carlos Teixeira
89

Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Shanghai Shenhua

số liệu thống kê
Gwangju FC
Gwangju FC
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
53 Kiểm soát bóng 47
20 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 32
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Shanghai Shenhua

Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Jun-Soo Byeon (15), Kim Gyeong-jae (23), Lee Min-ki (3), Choi Kyoung Rok (30), Ho-Yeon Jeong (14), Tae-joon Park (55), Oh Hu-seong (77), Lee Heui-kyun (10), Yool Heo (18)

Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Bao Yaxiong (30), Yang Zexiang (16), Aidi Fulangxisi (32), Zhu Chenjie (5), Shinichi Chan (27), Gao Tianyi (17), Wang Haijian (33), Wu Xi (15), João Carlos Teixeira (10), Andre Luis (9), Cephas Malele (11)

Gwangju FC
Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
27
Kim Jin-ho
15
Jun-Soo Byeon
23
Kim Gyeong-jae
3
Lee Min-ki
30
Choi Kyoung Rok
14
Ho-Yeon Jeong
55
Tae-joon Park
77
Oh Hu-seong
10
Lee Heui-kyun
18
Yool Heo
11
Cephas Malele
9
Andre Luis
10
João Carlos Teixeira
15
Wu Xi
33
Wang Haijian
17
Gao Tianyi
27
Shinichi Chan
5
Zhu Chenjie
32
Aidi Fulangxisi
16
Yang Zexiang
30
Bao Yaxiong
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-3-1-2
Thay người
57’
Hu-Seong Oh
Jasir Asani
66’
Tianyi Gao
Xu Haoyang
74’
Yool Heo
Kun-Hee Lee
66’
Zexiang Yang
Wilson Manafá
75’
Heui-Kyun Lee
Shin Chang-moo
77’
Haijian Wang
Xie Pengfei
79’
Min-Gi Lee
Cho Sung-gwon
84’
Cephas Malele
Hanchao Yu
79’
Kyoung-Rok Choi
Jeong Ji-yong
Cầu thủ dự bị
Hee-Dong Roh
Zhen Ma
Cho Sung-gwon
Zhengkai Zhou
Ahn Young-kyu
Shunkai Jin
Jasir Asani
Xu Haoyang
Lee Eu-ddeum
Wilson Manafá
Jeong Ji-yong
Xie Pengfei
Kun-Hee Lee
Hanchao Yu
Lee Sang-ki
Junchen Zhou
Lee Kang-hyeon
Yifan Wang
Shin Chang-moo
Ernanduo Fei
Kim Han-Gil
Jiawen Han
Minseo Moon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
27/11 - 2024

Thành tích gần đây Gwangju FC

AFC Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
05/03 - 2025
K League 1
01/03 - 2025
23/02 - 2025
AFC Champions League
18/02 - 2025
K League 1
15/02 - 2025
AFC Champions League
03/12 - 2024
27/11 - 2024
K League 1
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
18/02 - 2025
04/12 - 2024
27/11 - 2024
China Super League

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos76011418T T T T T
2Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale7502915B T T T T
3Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC7421814B T H T T
4Gwangju FCGwangju FC7421614T B T H H
5Vissel KobeVissel Kobe7412513T T B T B
6Buriram UnitedBuriram United8332-512B B H T H
7Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8314110H B B B T
8Shandong TaishanShandong Taishan7313-210
9Shanghai PortShanghai Port8224-88B T H B B
10Pohang SteelersPohang Steelers7205-86B B T B B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai7106-123B B B T B
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7016-101H B B B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal87101922T H T T T
2Al AhliAl Ahli87101322T T H T T
3Al NassrAl Nassr85211117T T B T H
4Al-SaddAl-Sadd8332112H H T B B
5Al-WaslAl-Wasl8323-411H T H B B
6EsteghlalEsteghlal8233-19B H H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan8224-48T H H T B
8Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent8143-27B H H B T
9PersepolisPersepolis8143-47H H T B H
10Al-GharafaAl-Gharafa8215-87H B B T B
11Al ShortaAl Shorta8134-106B B B H T
12Al-AinAl-Ain8026-112B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X