Thứ Bảy, 21/09/2024 Mới nhất
  • Lee Sang-ki (Thay: Alexandar Popovic)39
  • Sang-Gi Lee (Thay: Alexandar Popovic)39
  • Ho-Yeon Jeong (Thay: Min-Seo Moon)39
  • Tae-Joon Park54
  • Kang-Hyeon Lee70
  • Kang-Hyeon Lee (Thay: Kyoung-Rok Choi)70
  • Eu-Deum Lee (Thay: Jin-Ho Kim)78
  • Kun-Hee Lee (Thay: Beka Mikeltadze)78
  • Jin-Ho Kim90+9'
  • Dong-Jin Kim (Kiến tạo: Min-Ho Yoon)6
  • Dong-Hee Lee25
  • Jae-Hee Jung (Thay: In-Sung Kim)46
  • Yun-Sang Hong (Thay: Min-Ho Yoon)51
  • Kwang-Hoon Shin58
  • Ho-Jae Lee (Thay: Sung-Dong Baek)62
  • Kwang-Hoon Shin69
  • Jeong-Won Eo (Thay: Yong-Joon Heo)73
  • Chan-Hee Han (Thay: Dong-Jin Kim)73

Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Pohang Steelers

số liệu thống kê
Gwangju FC
Gwangju FC
Pohang Steelers
Pohang Steelers
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 13
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Pohang Steelers

Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Alexandar Popovic (4), Jun-Soo Byeon (15), Yool Heo (18), Kim Jin-ho (27), Gabriel Tigrao (11), Tae-joon Park (55), Minseo Moon (88), Ji-Sung Eom (7), Choi Kyoung Rok (30), Beka Mikeltadze (99)

Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Lee Dong-hee (3), Jeon Min-kwang (4), Wanderson (77), Kim In-sung (7), Dong-Jin Kim (88), Oberdan (8), Sung-Dong Baek (10), Yoon Min-Ho (19), Heo Yong-jun (14)

Gwangju FC
Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
4
Alexandar Popovic
15
Jun-Soo Byeon
18
Yool Heo
27
Kim Jin-ho
11
Gabriel Tigrao
55
Tae-joon Park
88
Minseo Moon
7
Ji-Sung Eom
30
Choi Kyoung Rok
99
Beka Mikeltadze
14
Heo Yong-jun
19
Yoon Min-Ho
10
Sung-Dong Baek
8
Oberdan
88
Dong-Jin Kim
7
Kim In-sung
77
Wanderson
4
Jeon Min-kwang
3
Lee Dong-hee
17
Shin Kwang-hoon
21
Hwang In-jae
Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-4-2
Thay người
39’
Min-Seo Moon
Ho-Yeon Jeong
46’
In-Sung Kim
Jeong Jae-Hee
39’
Alexandar Popovic
Lee Sang-ki
51’
Min-Ho Yoon
Yun-Sang Hong
70’
Kyoung-Rok Choi
Lee Kang-hyeon
62’
Sung-Dong Baek
Lee Ho-Jae
78’
Beka Mikeltadze
Kun-Hee Lee
73’
Yong-Joon Heo
Eo Jeong-won
78’
Jin-Ho Kim
Lee Eu-ddeum
73’
Dong-Jin Kim
Chan-Hee Han
Cầu thủ dự bị
Lee Kang-hyeon
Yun Pyeong-guk
Kim Han-gil
Lee Gyu-baeg
Kun-Hee Lee
Eo Jeong-won
Ho-Yeon Jeong
Choi Hyeon-woong
Hee-Dong Roh
Chan-Hee Han
Lee Eu-ddeum
Ryun-Sung Kim
Lee Sang-ki
Yun-Sang Hong
Kim Gyeong-jae
Jeong Jae-Hee
Jeong Ji-yong
Lee Ho-Jae

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
03/10 - 2021
08/04 - 2023
03/06 - 2023
13/08 - 2023
17/03 - 2024
28/05 - 2024
13/09 - 2024

Thành tích gần đây Gwangju FC

AFC Champions League
17/09 - 2024
K League 1
13/09 - 2024
01/09 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
28/08 - 2024
K League 1
25/08 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
21/08 - 2024
K League 1
18/08 - 2024
09/08 - 2024
27/07 - 2024
21/07 - 2024

Thành tích gần đây Pohang Steelers

AFC Champions League
17/09 - 2024
K League 1
13/09 - 2024
31/08 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
28/08 - 2024
K League 1
24/08 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
21/08 - 2024
K League 1
17/08 - 2024
11/08 - 2024
28/07 - 2024
21/07 - 2024

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3016681554T B T T T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu3115881153B B H B T
3Gangwon FCGangwon FC301569751T T B H B
4Suwon FCSuwon FC3114611-148B T T H B
5FC SeoulFC Seoul30137101246T T T H B
6Pohang SteelersPohang Steelers3012810744B B B B B
7Gwangju FCGwangju FC3013116-440T B B B T
8Jeju UnitedJeju United3011217-1935B B B T B
9Daejeon CitizenDaejeon Citizen3081012-734T T H T T
10Jeonbuk FCJeonbuk FC308913-933B T T H T
11Daegu FCDaegu FC308913-333B T T B T
12Incheon UnitedIncheon United3071013-931T B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X