![]() Dong-Hyun Kim 23 | |
![]() Yool Heo 28 | |
![]() Hyun-Taek Cho 36 | |
![]() Soo-Il Park (Thay: Dong-Hyun Kim) 40 | |
![]() Kang-Hyun Yoo (Thay: Jae-Hyeon Mo) 46 | |
![]() Soo-Il Park 54 | |
![]() Gabriel Tigrao (Thay: Han-Gil Kim) 60 | |
![]() Tae-Joon Park (Thay: Min-Seo Moon) 60 | |
![]() Joao Magno (Thay: Beka Mikeltadze) 70 | |
![]() Hyeon-Seok Doo (Thay: Sang-Gi Lee) 70 | |
![]() Jin-Woo Jo (Thay: Jung-Min Lee) 71 | |
![]() Gi-Yun Choi (Thay: Dae-Won Kim) 71 | |
![]() Tae-Joon Park (Kiến tạo: Ho-Yeon Jeong) 76 | |
![]() Chang-Moo Sin (Thay: Kyoung-Rok Choi) 84 | |
![]() Seung-Sub Kim (Thay: Min-Woo Seo) 84 | |
![]() Ji-Sung Eom (Kiến tạo: Chang-Moo Sin) 89 |
Thống kê trận đấu Gwangju FC vs Gimcheon Sangmu
số liệu thống kê

Gwangju FC

Gimcheon Sangmu
74 Kiểm soát bóng 26
6 Phạm lỗi 9
7 Ném biên 14
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gwangju FC vs Gimcheon Sangmu
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Jun-Soo Byeon (15), Yool Heo (18), Lee Sang-ki (22), Kim Han-gil (47), Choi Kyoung Rok (30), Ho-Yeon Jeong (14), Minseo Moon (88), Beka Mikeltadze (99), Ji-Sung Eom (7)
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Jun-Hong Kim (17), Seung-wook Park (25), Min-Deok Kim (20), Kim Bong-soo (15), Hyun-Taek Cho (33), Seo Min-woo (16), Jin-Gyu Kim (4), Dong-Hyun Kim (5), Jae-Hyeon Mo (27), Lee Jung-min (99), Dae-Won Kim (22)

Gwangju FC
4-4-2
1
Kyeong-Min Kim
27
Kim Jin-ho
15
Jun-Soo Byeon
18
Yool Heo
22
Lee Sang-ki
47
Kim Han-gil
30
Choi Kyoung Rok
14
Ho-Yeon Jeong
88
Minseo Moon
99
Beka Mikeltadze
7
Ji-Sung Eom
22
Dae-Won Kim
99
Lee Jung-min
27
Jae-Hyeon Mo
5
Dong-Hyun Kim
4
Jin-Gyu Kim
16
Seo Min-woo
33
Hyun-Taek Cho
15
Kim Bong-soo
20
Min-Deok Kim
25
Seung-wook Park
17
Jun-Hong Kim

Gimcheon Sangmu
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Min-Seo Moon Tae-joon Park | 40’ | Dong-Hyun Kim Park Su-il |
60’ | Han-Gil Kim Gabriel Tigrao | 46’ | Jae-Hyeon Mo Kang Hyun Yoo |
70’ | Sang-Gi Lee Hyeon-Seok Doo | 71’ | Jung-Min Lee Jo Jin-woo |
70’ | Beka Mikeltadze Joao Magno | 71’ | Dae-Won Kim Gi-yun Choi |
84’ | Kyoung-Rok Choi Shin Chang-moo | 84’ | Min-Woo Seo Seung-Sub Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Gyeong-jae | Kim Dong-heon | ||
Hyeon-Seok Doo | Park Su-il | ||
Jun Lee | Jo Jin-woo | ||
Shin Chang-moo | Uk-hyeon Hong | ||
Seung-Un Ha | Sang-Min Lee | ||
Joao Magno | Jin-Yong Lee | ||
Tae-joon Park | Kang Hyun Yoo | ||
Lee Kang-hyeon | Gi-yun Choi | ||
Gabriel Tigrao | Seung-Sub Kim |
Nhận định Gwangju FC vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | B T T T H |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T H T H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | B T H H T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | T T H B B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B T H T B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | T B B B T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H T H |
9 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | T H B B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B H B B |
11 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H |
12 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại