![]() Bradley Danger 19 | |
![]() Dylan Louiserre 19 | |
![]() Joris Chougrani 64 | |
![]() Jules Gaudin 68 | |
![]() Remy Boissier (Thay: Joris Chougrani) 69 | |
![]() Abdel Hakim Abdallah (Thay: Hatim Far) 69 | |
![]() Hady Camara 69 | |
![]() Hady Camara (Thay: Mathis Riou) 70 | |
![]() Tristan Muyumba 76 | |
![]() Tristan Muyumba (Thay: Souleymane Diarra) 76 | |
![]() Mehdi Baaloudj (Thay: Maxime Barthelme) 76 | |
![]() Clement Depres (Thay: Antoine Valerio) 78 | |
![]() Vicky Kiankaulua (Thay: Gaetan Courtet) 87 | |
![]() Andy Pembele 89 | |
![]() Andy Pembele (Thay: Killian Corredor) 89 | |
![]() Jung-Bin Park (Thay: Nassim Ouammou) 89 | |
![]() Andy Pembele 90+2' |
Thống kê trận đấu Guingamp vs Rodez
số liệu thống kê

Guingamp

Rodez
17 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 17
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guingamp vs Rodez
Guingamp (4-3-3): Enzo Basilio (16), Vincent Manceau (15), Mathis Riou (26), Baptiste Roux (2), Jules Gaudin (25), Baptiste Guillaume (21), Souleymane Diarra (8), Dylan Louiserre (4), Jeremy Livolant (29), Gaetan Courtet (18), Maxime Barthelme (28)
Rodez (3-4-2-1): Lionel M'Pasi (16), Loris Mouyokolo (22), Eric Vandenabeele (2), Joris Chougrani (21), Marvin Senaya (20), Nassim Ouammou (7), Bradley Danger (14), Antoine Valerio (18), Wilitty Younoussa (26), Hatim Far (27), Killian Corredor (12)

Guingamp
4-3-3
16
Enzo Basilio
15
Vincent Manceau
26
Mathis Riou
2
Baptiste Roux
25
Jules Gaudin
21
Baptiste Guillaume
8
Souleymane Diarra
4
Dylan Louiserre
29
Jeremy Livolant
18
Gaetan Courtet
28
Maxime Barthelme
12
Killian Corredor
27
Hatim Far
26
Wilitty Younoussa
18
Antoine Valerio
14
Bradley Danger
7
Nassim Ouammou
20
Marvin Senaya
21
Joris Chougrani
2
Eric Vandenabeele
22
Loris Mouyokolo
16
Lionel M'Pasi

Rodez
3-4-2-1
Thay người | |||
70’ | Mathis Riou Hady Camara | 69’ | Hatim Far Abdel Hakim Abdallah |
76’ | Souleymane Diarra Tristan Muyumba | 69’ | Joris Chougrani Remy Boissier |
76’ | Maxime Barthelme Mehdi Baaloudj | 78’ | Antoine Valerio Clement Depres |
87’ | Gaetan Courtet Vicky Kiankaulua | 89’ | Nassim Ouammou Jung-bin Park |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominique Youfeigane | Sebastien Cibois | ||
Hady Camara | Abdel Hakim Abdallah | ||
Tristan Muyumba | Remy Boissier | ||
Warren Tchimbembe | Lorenzo Rajot | ||
Vicky Kiankaulua | Jung-bin Park | ||
Mehdi Baaloudj | Andy Pembele | ||
Hugo Picard | Clement Depres |
Nhận định Guingamp vs Rodez
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Guingamp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Rodez
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại