Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Donacien Gomis (Thay: Loic Mbe Soh) 28 | |
![]() Donatien Gomis (Thay: Loic Mbe Soh) 28 | |
![]() Gaetan Courtet (Kiến tạo: Jeremy Livolant) 31 | |
![]() Yanis Merdji (Thay: Tyrone Tormin) 67 | |
![]() Mehdi Merghem (Thay: Hugo Picard) 71 | |
![]() Amine El Ouazzani 71 | |
![]() Amine El Ouazzani (Thay: Baptiste Guillaume) 71 | |
![]() Godwin Bentil (Thay: Ryan Bakayoko) 75 | |
![]() Charles Kabore (Thay: Junior Olaitan) 75 | |
![]() Landry Manga (Thay: Amadou Sagna) 85 | |
![]() Bilal Boutobba 85 | |
![]() Bilal Boutobba (Thay: Samuel Renel) 85 | |
![]() Jules Gaudin 86 | |
![]() Warren Tchimbembe (Thay: Tristan Muyumba) 90 | |
![]() Maxime Barthelme (Thay: Jeremy Livolant) 90 | |
![]() Gaetan Courtet (Kiến tạo: Amine El Ouazzani) 90+4' |
Thống kê trận đấu Guingamp vs Niort


Diễn biến Guingamp vs Niort
Amine El Ouazzani đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Gaetan Courtet đã trúng mục tiêu!
Jeremy Livolant rời sân nhường chỗ cho Maxime Barthelme.
Tristan Muyumba rời sân nhường chỗ cho Warren Tchimbembe.

Thẻ vàng cho Jules Gaudin.
Samuel Renel rời sân, vào thay là Bilal Boutobba.
Samuel Renel rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Amadou Sagna rời sân và nhường chỗ cho Landry Manga.
Junior Olaitan sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charles Kabore.
Ryan Bakayoko rời sân nhường chỗ cho Godwin Bentil.
Baptiste Guillaume rời sân và vào thay là Amine El Ouazzani.
Baptiste Guillaume rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hugo Picard rời sân nhường chỗ cho Mehdi Merghem.
Tyrone Tormin rời sân và anh ấy được thay thế bởi Yanis Merdji.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Jeremy Livolant đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Gaetan Courtet đã trúng mục tiêu!
Loic Mbe Soh rời sân nhường chỗ cho Donatien Gomis.
Loic Mbe Soh rời sân nhường chỗ cho Donatien Gomis.
Đội hình xuất phát Guingamp vs Niort
Guingamp (4-2-3-1): Enzo Basilio (16), Maxime Sivis (27), Mathis Riou (26), Loic Mbe Soh (22), Jules Gaudin (25), Dylan Louiserre (4), Tristan Muyumba (6), Jeremy Livolant (29), Gaetan Courtet (18), Hugo Picard (20), Baptiste Guillaume (21)
Niort (4-3-3): Mathieu Michel (1), Dylan Durivaux (14), Guy Marcelin (5), Ibrahima Conte (4), Lenny Vallier (21), Junior Olaitan Ishola (15), Samy Benchama (26), Samuel Renel (17), Amadou Sagna (20), Ryan Bakayoko (22), Tyron Tormin (24)


Thay người | |||
28’ | Loic Mbe Soh Donacien Gomis | 67’ | Tyrone Tormin Yanis Merdji |
71’ | Baptiste Guillaume Amine El Ouazzani | 75’ | Junior Olaitan Charles Kabore |
71’ | Hugo Picard Mehdi Merghem | 75’ | Ryan Bakayoko Godwin Kobby Bentil |
90’ | Jeremy Livolant Maxime Barthelme | 85’ | Samuel Renel Bilal Boutobba |
90’ | Tristan Muyumba Warren Tchimbembe | 85’ | Amadou Sagna Landry Manga |
Cầu thủ dự bị | |||
Amine El Ouazzani | Jean Louchet | ||
Maxime Barthelme | Quentin Bernard | ||
Vincent Manceau | Charles Kabore | ||
Warren Tchimbembe | Godwin Kobby Bentil | ||
Mehdi Merghem | Bilal Boutobba | ||
Donacien Gomis | Landry Manga | ||
Dominique Youfeigane | Yanis Merdji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guingamp
Thành tích gần đây Niort
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại