![]() El-Hadji Ba 15 | |
![]() Maxime Barthelme 45+1' | |
![]() Jekob Jeno 72 | |
![]() Stephen Quemper 90+4' |
Thống kê trận đấu Guingamp vs Grenoble
số liệu thống kê

Guingamp

Grenoble
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guingamp vs Grenoble
Guingamp (4-2-3-1): Dominique Youfeigane (30), Maxime Sivis (27), Philipe Sampaio (4), Pierre Lemonnier (24), Stephen Quemper (22), Souleymane Diarra (18), El-Hadji Ba (7), Maxime Barthelme (28), Charles Abi (15), Jeremy Livolant (29), Frantzdy Pierrot (9)
Grenoble (4-2-3-1): Brice Maubleu (1), Jordy Gaspar (12), Adrien Monfray (5), Loic Nestor (14), Alex Gersbach (20), Franck-Yves Bambock (6), Manuel Perez (4), Yoric Ravet (22), Souleymane Cisse (33), Abdel Hakim Abdallah (29), Joris Correa (26)

Guingamp
4-2-3-1
30
Dominique Youfeigane
27
Maxime Sivis
4
Philipe Sampaio
24
Pierre Lemonnier
22
Stephen Quemper
18
Souleymane Diarra
7
El-Hadji Ba
28
Maxime Barthelme
15
Charles Abi
29
Jeremy Livolant
9
Frantzdy Pierrot
26
Joris Correa
29
Abdel Hakim Abdallah
33
Souleymane Cisse
22
Yoric Ravet
4
Manuel Perez
6
Franck-Yves Bambock
20
Alex Gersbach
14
Loic Nestor
5
Adrien Monfray
12
Jordy Gaspar
1
Brice Maubleu

Grenoble
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Maxime Barthelme Yoann Cathline | 46’ | Manuel Perez Jekob Jeno |
79’ | Souleymane Diarra Tristan Muyumba | 85’ | Joris Correa Olivier Boissy |
88’ | Charles Abi Ervin Taha |
Cầu thủ dự bị | |||
Yohan Bilingi | Olivier Boissy | ||
Hugo Barbet | Esteban Salles | ||
Mathis Riou | Jules Sylvestre Brac | ||
Tristan Muyumba | Esteban Strazzeri | ||
Louis Carnot | Manuel De Iriondo | ||
Ervin Taha | Giorgi Kokhreidze | ||
Yoann Cathline | Jekob Jeno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Guingamp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Grenoble
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại