Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Ritchy Valme.
![]() Yohan Demoncy (Kiến tạo: Julien Kouadio) 4 | |
![]() Kalidou Sidibe 22 | |
![]() Vincent Pajot 36 | |
![]() Nelson Sissoko 43 | |
![]() Ahmed Kashi 45 | |
![]() Brighton Labeau (Thay: Amadou Sagna) 60 | |
![]() Lenny Vallier (Thay: Lucas Maronnier) 60 | |
![]() Rayan Ghrieb (Thay: Hugo Picard) 60 | |
![]() Axel Drouhin (Kiến tạo: Yohan Demoncy) 65 | |
![]() Rayan Ghrieb (Thay: Hugo Picard) 66 | |
![]() Lenny Vallier (Thay: Lucas Maronnier) 66 | |
![]() Fabrice N'Sakala 67 | |
![]() Fabrice N'Sakala (Thay: Julien Kouadio) 67 | |
![]() Francois Lajugie (Thay: Kapitbafan Djoco) 67 | |
![]() Trevis Dago (Thay: Clement Billemaz) 76 | |
![]() Anthony Bermont (Thay: Antoine Larose) 76 | |
![]() Taylor Luvambo (Thay: Kalidou Sidibe) 76 | |
![]() Amine Hemia 80 | |
![]() Ritchy Valme (Thay: Yohan Demoncy) 89 | |
![]() Sohaib Nair (Thay: Nelson Sissoko) 89 |
Thống kê trận đấu Guingamp vs FC Annecy


Diễn biến Guingamp vs FC Annecy
Nelson Sissoko rời sân và được thay thế bởi Sohaib Nair.

G O O O A A A L - Amine Hemia đã trúng đích!
Kalidou Sidibe rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Anthony Bermont.
Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Trevis Dago.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Francois Lajugie.
Julien Kouadio rời sân và được thay thế bởi Fabrice N'Sakala.
Lucas Maronnier rời sân và được thay thế bởi Lenny Vallier.
Hugo Picard rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.
Yohan Demoncy là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Axel Drouhin đã trúng đích!
Amadou Sagna rời sân và được thay thế bởi Brighton Labeau.
Lucas Maronnier rời sân và được thay thế bởi Lenny Vallier.
Hugo Picard rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.
Amadou Sagna rời sân và được thay thế bởi Brighton Labeau.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Ahmed Kashi.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Nelson Sissoko.
Đội hình xuất phát Guingamp vs FC Annecy
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Donacien Gomis (7), Mathis Riou (26), Lucas Maronnier (2), Amadou Sagna (11), Kalidou Sidibe (8), Dylan Louiserre (4), Hugo Picard (10), Amine Hemia (13), Jacques Siwe (17)
FC Annecy (4-4-2): Florian Escales (1), Julien Kouadio (27), Axel Drouhin (18), Hamjatou Soukouna (2), Thibault Delphis (41), Antoine Larose (28), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Clement Billemaz (22), Yohan Demoncy (24), Kapitbafan Djoco (10)


Thay người | |||
60’ | Lucas Maronnier Lenny Vallier | 67’ | Kapitbafan Djoco Francois Lajugie |
60’ | Hugo Picard Rayan Ghrieb | 67’ | Julien Kouadio Fabrice N’Sakala |
60’ | Amadou Sagna Brighton Labeau | 76’ | Antoine Larose Anthony Bermont |
76’ | Kalidou Sidibe Taylor Luvambo | 76’ | Clement Billemaz Trevis Dago |
89’ | Nelson Sissoko Sohaib Nair | 89’ | Yohan Demoncy Ritchy Valme |
Cầu thủ dự bị | |||
Babacar Niasse | Thomas Callens | ||
Lenny Vallier | Francois Lajugie | ||
Sohaib Nair | Ritchy Valme | ||
Rayan Ghrieb | Anthony Bermont | ||
Sabri Guendouz | Josue Tiendrebeogo | ||
Taylor Luvambo | Fabrice N’Sakala | ||
Brighton Labeau | Trevis Dago |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guingamp
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại