Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Donatien Gomis 16 | |
![]() (Pen) Kapitbafan Djoco 18 | |
![]() Kapitbafan Djoco 27 | |
![]() Ousmane Camara (Kiến tạo: Moise Mahop) 31 | |
![]() Vincent Pajot 39 | |
![]() Amine El Ouazzani (Kiến tạo: Amadou Sagna) 42 | |
![]() Nordine Kandil (Thay: Francois Lajugie) 46 | |
![]() Michel Diaz (Thay: Hamjatou Soukouna) 49 | |
![]() Michel Diaz 54 | |
![]() Samuel Ntamack (Thay: Ousmane Camara) 66 | |
![]() Brian Beyer (Thay: Kapitbafan Djoco) 66 | |
![]() Ahmed Kashi (Thay: Yohan Demoncy) 69 | |
![]() Hugo Picard (Thay: Amadou Sagna) 71 | |
![]() Jacques Siwe (Thay: Amine El Ouazzani) 72 | |
![]() Victor Lobry (Thay: Mehdi Merghem) 72 | |
![]() Samuel Ntamack (Kiến tạo: Nordine Kandil) 74 | |
![]() Kalidou Sidibe 78 | |
![]() Kalidou Sidibe 79 | |
![]() Kalidou Sidibe 79 | |
![]() Baptiste Roux (Thay: Baptiste Guillaume) 81 | |
![]() Brian Beyer 82 | |
![]() Lucas Maronnier (Thay: Maxime Sivis) 85 | |
![]() Samuel Ntamack (Kiến tạo: Clement Billemaz) 87 |
Thống kê trận đấu Guingamp vs FC Annecy


Diễn biến Guingamp vs FC Annecy
Clement Billemaz đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A L - Samuel Ntamack đã trúng mục tiêu!
Maxime Sivis rời sân và được thay thế bởi Lucas Maronnier.

Thẻ vàng dành cho Brian Beyer.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Baptiste Guillaume rời sân và được thay thế bởi Baptiste Roux.

THẺ ĐỎ! - Kalidou Sidibe nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Anh ấy TẮT! - Kalidou Sidibe nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Kalidou Sidibe nhận thẻ vàng.

G O O O A A L - Samuel Ntamack đã trúng mục tiêu!
Nordine Kandil đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Samuel Ntamack đã trúng mục tiêu!
Mehdi Merghem rời sân và được thay thế bởi Victor Lobry.
Amine El Ouazzani rời sân và được thay thế bởi Jacques Siwe.
Amadou Sagna rời sân và được thay thế bởi Hugo Picard.
Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Ahmed Kashi.
Yohan Demoncy sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Brian Beyer.
Ousmane Camara rời sân và được thay thế bởi Samuel Ntamack.

Thẻ vàng dành cho Michel Diaz.
Đội hình xuất phát Guingamp vs FC Annecy
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Maxime Sivis (27), Donacien Gomis (7), Pierre Lemonnier (24), Vincent Manceau (15), Mehdi Merghem (10), Dylan Louiserre (4), Kalidou Sidibe (8), Amadou Sagna (11), Amine El Ouazzani (9), Baptiste Guillaume (21)
FC Annecy (5-3-2): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Thibault Delphis (41), Hamjatou Soukouna (2), Gaby Jean (13), Moise Mahop (3), Clement Billemaz (22), Vincent Pajot (17), Yohan Demoncy (25), Ousmane Camara (27), Kapitbafan Djoco (7)


Thay người | |||
71’ | Amadou Sagna Hugo Picard | 46’ | Francois Lajugie Nordine Kandil |
72’ | Mehdi Merghem Victor Lobry | 49’ | Hamjatou Soukouna Michel Diaz |
72’ | Amine El Ouazzani Jacques Siwe | 66’ | Kapitbafan Djoco Brian Beyer |
81’ | Baptiste Guillaume Baptiste Roux | 66’ | Ousmane Camara Samuel Ntamack |
85’ | Maxime Sivis Lucas Maronnier | 69’ | Yohan Demoncy Ahmed Kashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Taylor Luvambo | Nordine Kandil | ||
Victor Lobry | Brian Beyer | ||
Hugo Picard | Ahmed Kashi | ||
Baptiste Roux | Yacouba Barry | ||
Lucas Maronnier | Michel Diaz | ||
Jacques Siwe | Thomas Callens | ||
Noah Marec | Samuel Ntamack |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guingamp
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại