Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Jacques Siwe (Kiến tạo: Rayan Ghrieb) 6 | |
![]() Amine Hemia 29 | |
![]() Valentin Henry 33 | |
![]() Jacques Siwe 45+4' | |
![]() Yann M'Vila 47 | |
![]() Alexandre Mendy (Kiến tạo: Yann M'Vila) 51 | |
![]() Debohi Diedounne 54 | |
![]() Noe Lebreton (Thay: Godson Kyeremeh) 61 | |
![]() Lorenzo Rajot (Thay: Debohi Diedounne) 61 | |
![]() Kalidou Sidibe 64 | |
![]() Amadou Sagna 64 | |
![]() Kalidou Sidibe (Thay: Amine Hemia) 64 | |
![]() Amadou Sagna (Thay: Rayan Ghrieb) 64 | |
![]() Hugo Picard (Kiến tạo: Kalidou Sidibe) 67 | |
![]() Mickael Le Bihan (Thay: Bilal Brahimi) 72 | |
![]() Taylor Luvambo 75 | |
![]() Taylor Luvambo (Thay: Brighton Labeau) 75 | |
![]() Taylor Luvambo (Kiến tạo: Jacques Siwe) 78 | |
![]() Kalifa Coulibaly (Thay: Tidiam Gomis) 79 | |
![]() Sabri Guendouz (Thay: Jacques Siwe) 90 |
Thống kê trận đấu Guingamp vs Caen


Diễn biến Guingamp vs Caen
Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi Sabri Guendouz.
Tidiam Gomis rời sân và được thay thế bởi Kalifa Coulibaly.
Jacques Siwe là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Taylor Luvambo đã trúng đích!
Brighton Labeau rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.
Bilal Brahimi rời sân và được thay thế bởi Mickael Le Bihan.
Bilal Brahimi rời sân và được thay thế bởi Mickael Le Bihan.
Kalidou Sidibe đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Hugo Picard đã trúng đích!
Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Amadou Sagna.
Amine Hemia rời sân và được thay thế bởi Kalidou Sidibe.
Debohi Diedounne rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Rajot.
Godson Kyeremeh rời sân và được thay thế bởi Noe Lebreton.

Thẻ vàng cho Debohi Diedounne.

Thẻ vàng cho Debohi Diedounne.
Yann M'Vila là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A A L - Alexandre Mendy đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yann M'Vila.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Guingamp vs Caen
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Pierre Lemonnier (24), Sohaib Nair (18), Lucas Maronnier (2), Rayan Ghrieb (21), Dylan Louiserre (4), Amine Hemia (13), Hugo Picard (10), Jacques Siwe (17), Brighton Labeau (9)
Caen (4-2-3-1): Anthony Mandrea (1), Valentin Henry (4), Brahim Traore (61), Romain Thomas (29), Quentin Lecoeuche (28), Debohi Diedounne Gaucho (77), Yann M'Vila (6), Godson Kyeremeh (17), Bilal Brahimi (10), Tidiam Gomis (7), Alexandre Mendy (19)


Thay người | |||
64’ | Amine Hemia Kalidou Sidibe | 61’ | Godson Kyeremeh Noe Lebreton |
64’ | Rayan Ghrieb Amadou Sagna | 61’ | Debohi Diedounne Lorenzo Rajot |
75’ | Brighton Labeau Taylor Luvambo | 72’ | Bilal Brahimi Mickael Le Bihan |
90’ | Jacques Siwe Sabri Guendouz | 79’ | Tidiam Gomis Kalifa Coulibaly |
Cầu thủ dự bị | |||
Babacar Niasse | Yannis Clementia | ||
Mathis Riou | Diabe Bolumbu | ||
Lenny Vallier | Noe Lebreton | ||
Kalidou Sidibe | Lorenzo Rajot | ||
Amadou Sagna | Ilyes Najim | ||
Taylor Luvambo | Kalifa Coulibaly | ||
Sabri Guendouz | Mickael Le Bihan |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guingamp
Thành tích gần đây Caen
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại