Thẻ vàng cho [player1].
- Jacques Siwe (Kiến tạo: Nelson Sissoko)13
- Amine Hemia37
- Sohaib Nair48
- Albin Demouchy (Thay: Amadou Sagna)51
- Jacques Siwe (Kiến tạo: Hugo Picard)64
- Brighton Labeau (Thay: Jacques Siwe)72
- Lucas Maronnier (Thay: Lenny Vallier)84
- Rayan Ghrieb (Thay: Amine Hemia)85
- Kylian Kaiboue30
- Yvan Ikia Dimi (Thay: Remy Vita)66
- Elyess Dao66
- Elyess Dao (Thay: Frank Boya)66
- Krys Kouassi (Thay: Kylian Kaiboue)74
- Mohamed Jaouab (Thay: Osaze Urhoghide)74
- Owen Gene82
- Mohamed Jaouab85
Thống kê trận đấu Guingamp vs Amiens
Diễn biến Guingamp vs Amiens
Thẻ vàng cho Mohamed Jaouab.
Amine Hemia rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.
Lenny Vallier rời sân và được thay thế bởi [player2].
Lenny Vallier rời sân và được thay thế bởi Lucas Maronnier.
Thẻ vàng cho Owen Gene.
Thẻ vàng cho Owen Gene.
Osaze Urhoghide rời sân và được thay thế bởi Mohamed Jaouab.
Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi Krys Kouassi.
Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi Brighton Labeau.
Frank Boya rời sân và được thay thế bởi Elyess Dao.
Frank Boya rời sân và được thay thế bởi [player2].
Remy Vita rời sân và được thay thế bởi Yvan Ikia Dimi.
Hugo Picard là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Jacques Siwe đã trúng đích!
Amadou Sagna rời sân và được thay thế bởi Albin Demouchy.
ANH TA RỒI! - Sohaib Nair nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
G O O O A A A L - Amine Hemia đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.
Đội hình xuất phát Guingamp vs Amiens
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Mathis Riou (26), Sohaib Nair (18), Lenny Vallier (6), Amadou Sagna (11), Dylan Louiserre (4), Kalidou Sidibe (8), Hugo Picard (10), Amine Hemia (13), Jacques Siwe (17)
Amiens (4-2-3-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Osaze Urhoghide (5), Mamadou Fofana (2), Remy Vita (19), Owen Gene (25), Kylian Kaiboue (20), Nordine Kandil (10), Frank Boya (29), Antoine Leautey (7), Louis Mafouta (9)
Thay người | |||
51’ | Amadou Sagna Albin Demouchy | 66’ | Frank Boya Elyess Dao |
72’ | Jacques Siwe Brighton Labeau | 66’ | Remy Vita Yvan Ikia Dimi |
84’ | Lenny Vallier Lucas Maronnier | 74’ | Osaze Urhoghide Mohamed Jaouab |
85’ | Amine Hemia Rayan Ghrieb | 74’ | Kylian Kaiboue Krys Kouassi |
Cầu thủ dự bị | |||
Babacar Niasse | Alexis Sauvage | ||
Sabri Guendouz | Mohamed Jaouab | ||
Taylor Luvambo | Elyess Dao | ||
Rayan Ghrieb | Yvan Ikia Dimi | ||
Brighton Labeau | Amine Chabane | ||
Lucas Maronnier | Ibrahim Fofana | ||
Albin Demouchy | Krys Kouassi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guingamp
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại