Thứ Tư, 02/04/2025
Youssouf Assogba (Thay: Sebastien Corchia)
17
Amadou Sagna (Thay: Hugo Picard)
66
Jacques Siwe (Thay: Amine El Ouazzani)
66
Kalidou Sidibe (Thay: Victor Lobry)
76
Andy Carroll (Thay: Antoine Leautey)
77
Kylian Kaiboue
78
Kalidou Sidibe
84
Lebogang Phiri (Thay: Mehdi Merghem)
87
Mounir Chouiar (Thay: Kylian Kaiboue)
90

Thống kê trận đấu Guingamp vs Amiens

số liệu thống kê
Guingamp
Guingamp
Amiens
Amiens
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Guingamp vs Amiens

Tất cả (15)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi Mounir Chouiar.

87'

Mehdi Merghem rời sân và được thay thế bởi Lebogang Phiri.

85' Kalidou Sidibe nhận thẻ vàng.

Kalidou Sidibe nhận thẻ vàng.

84' Thẻ vàng dành cho Kalidou Sidibe.

Thẻ vàng dành cho Kalidou Sidibe.

78' Thẻ vàng dành cho Kylian Kaiboue.

Thẻ vàng dành cho Kylian Kaiboue.

77'

Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi Andy Carroll.

76'

Victor Lobry rời sân và được thay thế bởi Kalidou Sidibe.

76'

Victor Lobry sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

66'

Amine El Ouazzani rời sân và được thay thế bởi Jacques Siwe.

66'

Hugo Picard rời sân và được thay thế bởi Amadou Sagna.

66'

Hugo Picard sẽ rời sân và anh được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

17'

Sebastien Corchia rời sân và được thay thế bởi Youssouf Assogba.

Đội hình xuất phát Guingamp vs Amiens

Guingamp (4-2-3-1): Enzo Basilio (16), Maxime Sivis (27), Donacien Gomis (7), Pierre Lemonnier (24), Lucas Maronnier (31), Dylan Louiserre (4), Victor Lobry (22), Mehdi Merghem (10), Baptiste Guillaume (21), Hugo Picard (20), Amine El Ouazzani (9)

Amiens (4-1-4-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Nicholas Opoku (4), Mamadou Fofana (2), Sebastian Ring (3), Owen Gene (25), Antoine Leautey (7), Frank Boya (29), Kylian Kaiboue (20), Gael Kakuta (10), Louis Mafouta (9)

Guingamp
Guingamp
4-2-3-1
16
Enzo Basilio
27
Maxime Sivis
7
Donacien Gomis
24
Pierre Lemonnier
31
Lucas Maronnier
4
Dylan Louiserre
22
Victor Lobry
10
Mehdi Merghem
21
Baptiste Guillaume
20
Hugo Picard
9
Amine El Ouazzani
9
Louis Mafouta
10
Gael Kakuta
20
Kylian Kaiboue
29
Frank Boya
7
Antoine Leautey
25
Owen Gene
3
Sebastian Ring
2
Mamadou Fofana
4
Nicholas Opoku
14
Sebastien Corchia
1
Regis Gurtner
Amiens
Amiens
4-1-4-1
Thay người
66’
Hugo Picard
Amadou Sagna
17’
Sebastien Corchia
Youssouf Assogba
66’
Amine El Ouazzani
Jacques Siwe
77’
Antoine Leautey
Andy Carroll
76’
Victor Lobry
Kalidou Sidibe
90’
Kylian Kaiboue
Mounir Chouiar
87’
Mehdi Merghem
Lebogang Phiri
Cầu thủ dự bị
Babacar Niasse
Alexis Sauvage
Lenny Vallier
Osaze Urhoghide
Baptiste Roux
Youssouf Assogba
Kalidou Sidibe
Jeremy Gelin
Lebogang Phiri
Maxime Do Couto
Amadou Sagna
Mounir Chouiar
Jacques Siwe
Andy Carroll

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
29/10 - 2017
21/01 - 2018
09/12 - 2018
25/05 - 2019
Ligue 2
06/01 - 2021
02/05 - 2021
H1: 0-2
15/08 - 2021
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
18/12 - 2021
H1: 0-2
Ligue 2
23/01 - 2022
H1: 0-0
11/01 - 2023
H1: 0-0
16/04 - 2023
H1: 1-0
03/09 - 2023
H1: 1-1
07/04 - 2024
23/11 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Guingamp

Ligue 2
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
26/02 - 2025
H1: 2-0
Ligue 2
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
06/02 - 2025
Ligue 2
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Amiens

Ligue 2
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
H1: 1-1
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X