Guinea được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
- Facinet Conte22
- Antoine Conte45+5'
- Mohamed Bayo (Thay: Serhou Guirassy)63
- Morgan Guilavogui (Thay: Naby Keita)63
- Ibrahim Diakite (Thay: Antoine Conte)64
- Seydouba Cisse (Thay: Ilaix Moriba)73
- Karim Cisse (Thay: Facinet Conte)78
- Ismail Jakobs45+2'
- Formose Mendy45+5'
- Abdoulaye Seck (Kiến tạo: Krepin Diatta)61
- Krepin Diatta66
- Idrissa Gana Gueye (Thay: Pape Sarr)71
- Cheikhou Kouyate (Thay: Pape Gueye)71
- Iliman Ndiaye (Thay: Ismaila Sarr)72
- Fode Ballo-Toure (Thay: Ismail Jakobs)88
- Nicolas Jackson (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)88
- Iliman Ndiaye (Kiến tạo: Sadio Mane)90
Thống kê trận đấu Guinea vs Senegal
Diễn biến Guinea vs Senegal
Abdoulaye Seck đã trở lại sân cỏ.
Trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn để chú ý đến Abdoulaye Seck đang bị thương.
Senegal được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Pacifique Ndabihawenimana ra hiệu cho Guinea hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Morgan Guilavogui của Guinea sút trúng đích nhưng không thành công.
Mục tiêu! Senegal kéo dài tỷ số lên 0-2 nhờ công của Iliman Ndiaye.
Pha chơi tuyệt vời của Sadio Mane để kiến tạo bàn thắng.
Mục tiêu! Senegal kéo dài tỷ số lên 0-2 nhờ công của Iliman Ndiaye.
Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Guinea.
Pacifique Ndabihawenimana ra hiệu có một quả ném biên cho Senegal ở gần khu vực của Guinea.
Senegal thực hiện quyền thay người thứ 5, Nicolas Jackson vào thay Habib Diallo.
Aliou Cisse (Senegal) thực hiện lần thay người thứ tư, với Fode Toure thay cho Ismail Jakobs.
Ném biên cho Guinea bên phần sân nhà.
Liệu Senegal có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này của phần sân Guinea không?
Ở Yamoussoukro, Senegal nhanh chóng dâng cao nhưng bị việt vị.
Bóng an toàn khi Guinea được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Senegal được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Senegal.
Ghi-nê đá phạt.
Pacifique Ndabihawenimana ra hiệu cho Senegal hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Guinea vs Senegal
Guinea (4-2-3-1): Ibrahim Kone (22), Antoine Conte (2), Mohamed Camara (13), Saidou Sow (4), Issiaga Sylla (3), Ilaix Moriba (10), Amadou Diawara (6), Aguibou Camara (18), Naby Keita (8), Facinet Conte (25), Serhou Guirassy (9)
Senegal (4-1-4-1): Edouard Mendy (16), Krepin Diatta (15), Abdoulaye Seck (4), Kalidou Koulibaly (3), Ismail Jakobs (14), Pape Gueye (26), Ismaila Sarr (18), Pape Matar Sarr (17), Nampalys Mendy (6), Sadio Mané (10), Habib Diallo (20)
Thay người | |||
63’ | Serhou Guirassy Mohamed Bayo | 71’ | Pape Gueye Cheikhou Kouyaté |
63’ | Naby Keita Morgan Guilavogui | 71’ | Pape Sarr Idrissa Gueye |
64’ | Antoine Conte Ibrahim Diakite | 72’ | Ismaila Sarr Iliman Ndiaye |
73’ | Ilaix Moriba Seydouba Cisse | 88’ | Ismail Jakobs Fodé Ballo-Touré |
78’ | Facinet Conte Karim Cisse | 88’ | Habibou Mouhamadou Diallo Nicolas Jackson |
Cầu thủ dự bị | |||
Mory Konate | Alfred Gomis | ||
Moussa Camara | Mory Diaw | ||
Aly Keita | Formose Mendy | ||
Seydouba Cisse | Iliman Ndiaye | ||
Ibrahim Diakite | Fodé Ballo-Touré | ||
Sekou Sylla | Lamine Camara | ||
Mouctar Diakhaby | Bamba Dieng | ||
Jose Kante | Cheikhou Kouyaté | ||
Mohamed Bayo | Nicolas Jackson | ||
Morgan Guilavogui | Idrissa Gueye | ||
Karim Cisse | Abdoulaye Ndiaye | ||
Pathé Ciss |
Nhận định Guinea vs Senegal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guinea
Thành tích gần đây Senegal
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tunisia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H |
2 | Comoros | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H T H |
3 | Gambia | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T |
4 | Madagascar | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ma rốc | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | Gabon | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
3 | Central African Republic | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | T B B B |
4 | Lesotho | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ai Cập | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Botswana | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B B T T |
3 | Cape Verde | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | Mauritania | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
2 | Benin | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B T T B |
3 | Rwanda | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | H H B T |
4 | Libya | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Angola | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Sudan | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
3 | Ghana | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | Niger | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bờ Biển Ngà | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
2 | Zambia | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T H T |
3 | Sierra Leone | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B B T |
4 | Chad | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | DR Congo | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | Guinea | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | B B T T |
3 | Tanzania | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | H T B B |
4 | Ethiopia | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Mozambique | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H T H T |
2 | Mali | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T T H |
3 | Guinea-Bissau | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
4 | Eswatini | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Cameroon | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
2 | Zimbabwe | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T |
3 | Kenya | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H T B B |
4 | Namibia | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Uganda | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T T |
2 | South Africa | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | H T T H |
3 | Congo | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | T B B H |
4 | South Sudan | 4 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Burkina Faso | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Senegal | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T T T |
3 | Burundi | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
4 | Malawi | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại