Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Guinea vs Guinea-Bissau hôm nay 12-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 12/11

Kết thúc

Guinea

Guinea

0 : 0

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

Hiệp một: 0-0
T6, 23:00 12/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aguibou Camara
74

Thống kê trận đấu Guinea vs Guinea-Bissau

số liệu thống kê
Guinea
Guinea
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
60 Kiểm soát bóng 40
20 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 19
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Guinea vs Guinea-Bissau

Thay người
70’
Morlaye Sylla
Jose Kante
73’
Sori Mane
Jaquite
70’
Seydouba Soumah
Morgan Guilavogui
77’
Steve Ambri
Mauro Rodrigues
82’
Amadou Diawara
Ibrahima Cisse
78’
Joseph Mendes
Alexandre Mendy
85’
Aguibou Camara
Moustapha Kouyate
90’
Alfa Semedo
Pele
90’
Jorginho
Frederic Mendy
Cầu thủ dự bị
Moussa Camara
Simao Junior
Mohamed Camara
Pele
Abdoulaye Cisse
Manuel Balde
Pa Konate
Maurice Gomis
Mohamed Traore
Rudinilson Silva
Ousmane Kante
Mauro Rodrigues
Ibrahima Cisse
Jaquite
Jose Kante
Alexandre Mendy
Moustapha Kouyate
Frederic Mendy
Kamso Mara
Jefferson Encada
Demba Camara
Moreto Cassama
Morgan Guilavogui

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
01/09 - 2021
12/11 - 2021
Giao hữu
13/10 - 2023
CHAN Cup
20/12 - 2024
28/12 - 2024

Thành tích gần đây Guinea

CHAN Cup
28/12 - 2024
20/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 0-0
16/10 - 2024
H1: 0-3
12/10 - 2024
H1: 3-0
10/09 - 2024
H1: 0-0
06/09 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
07/06 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Guinea-Bissau

CHAN Cup
28/12 - 2024
20/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
06/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập4310910T T T H
2Guinea-BissauGuinea-Bissau413016H T H H
3Burkina FasoBurkina Faso412125H T B H
4Sierra LeoneSierra Leone4121-15H B T H
5EthiopiaEthiopia4031-33H B H H
6DjiboutiDjibouti4013-81B B B H
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan4310610H T T T
2SenegalSenegal422058T H H T
3DR CongoDR Congo421127T B H T
4TogoTogo4031-13H H H B
5South SudanSouth Sudan4022-72B H H B
6MauritaniaMauritania4013-51B H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RwandaRwanda421127H T B T
2South AfricaSouth Africa421117T B H T
3BeninBenin421117B H T T
4LesothoLesotho412115H H T B
5NigeriaNigeria4031-13H H H B
6ZimbabweZimbabwe4022-42H H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon422068T H T H
2LibyaLibya421117T H T B
3Cape VerdeCape Verde421107H T B T
4AngolaAngola413016H H T H
5MauritiusMauritius4112-34B H B T
6EswatiniEswatini4004-50B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc330099T T T
2NigerNiger320136B T
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà43101210T T T H
2GabonGabon430129T T B T
3BurundiBurundi421127T B H T
4KenyaKenya412145B T H H
5GambiaGambia410303B B T B
6SeychellesSeychelles4004-200B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria430149T T B T
2MozambiqueMozambique430119T B T T
3BotswanaBotswana420216B T B T
4GuineaGuinea420206T B T B
5UgandaUganda420206B T T B
6SomaliaSomalia4004-60B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia4310610T T T H
2NamibiaNamibia422058T H H
3LiberiaLiberia421137B H T
4MalawiMalawi420216T B T B
5Equatorial GuineaEquatorial Guinea4103-63B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe4004-90B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros430149T T B T
2GhanaGhana430129T B T T
3MadagascarMadagascar421137B T T H
4MaliMali412115T H B H
5Central African RepublicCentral African Republic4112-24B H T B
6ChadChad4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X