Thẻ đỏ ở Bafoussam! Ibrahima Sory Conte đã bị Amin Mohammed Omar rút thẻ vàng thứ hai.
![]() Yusupha Bobb 27 | |
![]() Ebrima Colley (Thay: Ablie Jallow) 63 | |
![]() Musa Barrow (Kiến tạo: Yusupha Bobb) 71 | |
![]() Assan Ceesay (Thay: Modou Barrow) 72 | |
![]() Yusupha Njie (Thay: Ebrima Darboe) 72 | |
![]() Yusupha Njie 74 | |
![]() Morlaye Sylla (Thay: Aguibou Camara) 76 | |
![]() Ibrahima Conte 81 | |
![]() Sory Kaba (Thay: Mohamed Bayo) 83 | |
![]() Morgan Guilavogui (Thay: Pa Konate) 83 | |
![]() Yusupha Njie 87 | |
![]() Mohammed Mbye (Thay: Yusupha Bobb) 90 | |
![]() Ibrahima Conte 90+3' |
Thống kê trận đấu Guinea vs Gambia


Diễn biến Guinea vs Gambia


Thẻ đỏ ở Bafoussam! Ibrahima Sory Conte đã bị Amin Mohammed Omar rút thẻ vàng thứ hai.
José Kante của Guinea thực hiện cú sút xa nhưng không trúng đích.
Gambia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Gambia tại sân vận động Kouekong.
Ibrahima Sory Conte của Guinea tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Guinea được hưởng quả phạt góc của Amin Mohammed Omar.
Tại Bafoussam, hãy lái xe về phía trước qua Mohamed Bayo. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.
Suýt chút nữa cho Gambia khi cú sút của Mohamed Bayo đi chệch cột dọc.
Tom Saintfiet (Gambia) thay người thứ tư, Mohammed Mbye thay Yusupha Bobb.
Quả phát bóng lên cho Gambia tại sân vận động Kouekong.
Ablie Jallow đã trở lại với đôi chân của mình một lần nữa.
Ablie Jallow đang bị đau quằn quại và trận đấu đã bị tạm dừng trong một vài phút.

Yusupha (Gambia) đã bị trọng tài phạt thẻ vàng lần thứ hai và phải nghỉ thi đấu!
Guinea được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Amin Mohammed Omar ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Gambia trong phần sân của họ.
Được hưởng phạt góc cho Guinea.
Mohamed Bayo cho Gambia hướng tới mục tiêu tại Sân vận động Kouekong. Nhưng kết thúc không thành công.
Gambia thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Guinea.
Guinea thực hiện sự thay người thứ ba với Morgan Guilavogui thay PA Konate.
Kaba Diawara đang thực hiện sự thay thế thứ hai của đội tại Sân vận động Kouekong với Sory Kaba thay thế Mohamed Bayo.
Đội hình xuất phát Guinea vs Gambia
Guinea (3-1-4-2): Aly Keita (1), Saidou Sow (5), Mohamed Aly Camara (13), Amadou Diawara (6), Ibrahima Cisse (7), Aguibou Camara (23), Ilaix Moriba (14), Pa Konate (20), Mohamed Bayo (11), Jose Kante (9)
Gambia (4-3-3): Baboucarr Gaye (18), Dawda Ngum (4), James Gomez (12), Omar Colley (5), Pa Modou Jagne (13), Yusupha Bobb (2), Sulayman Marreh (6), Ebrima Darboe (8), Musa Barrow (10), Ablie Jallow (3), Modou Barrow (11)


Thay người | |||
76’ | Aguibou Camara Morlaye Sylla | 63’ | Ablie Jallow Ebrima Colley |
83’ | Pa Konate Morgan Guilavogui | 72’ | Ebrima Darboe Yusupha Njie |
83’ | Mohamed Bayo Sory Kaba | 72’ | Modou Barrow Assan Ceesay |
90’ | Yusupha Bobb Mohammed Mbye |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahima Conte | Saidy Janko | ||
Mamadou Kane | Ibou Touray | ||
Mory Konate | Modou Jobe | ||
Fode Camara | Yusupha Njie | ||
Morgan Guilavogui | Ebrima Sohna | ||
Sory Kaba | Lamin Jallow | ||
Mamadou Diallo | Assan Ceesay | ||
Gaoussou Youssouf | Bubacarr Jobe | ||
Morlaye Sylla | Ebrima Colley | ||
Mikael Dyrestam | Muhammed Badammosi | ||
Ibrahim Kone | Dembo Darboe | ||
Moussa Camara | Mohammed Mbye |
Nhận định Guinea vs Gambia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guinea
Thành tích gần đây Gambia
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại