Guinea-Bissau thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
![]() Piqueti 25 | |
![]() Jefferson Encada 32 | |
![]() Mohamed Elneny 50 | |
![]() Mohamed Salah (Kiến tạo: Amr Al Sulaya) 69 | |
![]() Mama Balde 82 | |
![]() Moreto Cassama 86 |
Thống kê trận đấu Guinea-Bissau vs Ai Cập


Diễn biến Guinea-Bissau vs Ai Cập
Guinea-Bissau đẩy lên phía trước thông qua Moreto Cassama, người đã dứt điểm vào khung thành đã được cứu.
Pacifique Ndabihawenimana ra hiệu cho Guinea-Bissau một quả phạt trực tiếp.
Guinea-Bissau được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Ai Cập đá phạt.
Ai Cập được hưởng quả phạt góc do Pacifique Ndabihawenimana thực hiện.
Ném biên dành cho Ai Cập ở gần khu vực penalty.
Ném biên dành cho Guinea-Bissau trong hiệp của họ.
Pacifique Ndabihawenimana ra hiệu cho Guinea-Bissau một quả phạt trực tiếp.
Mauro Rodrigues đang thay thế Panutche Camara cho Guinea-Bissau tại Sân vận động Roumde Adjia.
Ném biên dành cho Ai Cập tại Sân vận động Roumde Adjia.
Pacifique Ndabihawenimana ra hiệu cho Guinea-Bissau thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ai Cập.
Pacifique Ndabihawenimana thưởng cho Guinea-Bissau một quả phát bóng lên.
Liệu Ai Cập có thể giành được bóng từ một pha tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Guinea-Bissau?
Pacifique Ndabihawenimana ra hiệu cho Ai Cập một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

Moreto Cassama (Guinea-Bissau) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Mama Balde đang nhắm đến mục tiêu san bằng tỷ số 1-1.
Guinea-Bissau được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Ai Cập được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Guinea-Bissau tiến về phía trước và Jorginho có một cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.
Guinea-Bissau được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Guinea-Bissau vs Ai Cập
Guinea-Bissau (4-3-3): Jonas Mendes (1), Jefferson Encada (15), Opa Sangante (22), Sori Mane (20), Fali Cande (2), Moreto Cassama (16), Bura (6), Panutche Camara (5), Mama Balde (17), Steve Ambri (9), Piqueti (18)
Ai Cập (4-2-3-1): Mohamed El Shenawi (1), Ayman Ashraf (12), Ahmed Hegazy (6), Mahmoud El Wensh (15), Omar Kamal (3), Amr Al Sulaya (4), Mohamed Elneny (17), Mohamed Salah (10), Abdalla El Said (19), Omar Marmoush (22), Mostafa Mohamed (14)


Thay người | |||
60’ | Steve Ambri Jorginho | 46’ | Mahmoud El Wensh Mohamed Abdelmoneim |
77’ | Jefferson Encada Leonel Alves | 58’ | Abdalla El Said Trezeguet |
77’ | Piqueti Frederic Mendy | 58’ | Mostafa Mohamed Zizo |
88’ | Panutche Camara Mauro Rodrigues | 78’ | Mohamed Elneny Hamdi Fathi |
78’ | Omar Marmoush Mohamed Sherif |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonel Alves | Mohamed Abdelmoneim | ||
Simao Junior | Mahmoud Alaa El-Din | ||
Fernandy Mendy | Marwan Daoud | ||
Mauro Rodrigues | Hamdi Fathi | ||
Pele | Trezeguet | ||
Jorginho | Emam Ashour | ||
Manuel Balde | Ramadan Sobhi | ||
Frederic Mendy | Zizo | ||
Mohamed Sherif | |||
Mohamed Sobhi | |||
Mohamed Abougabal | |||
Marwan Hamdy |
Nhận định Guinea-Bissau vs Ai Cập
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guinea-Bissau
Thành tích gần đây Ai Cập
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại