![]() Adrian Alcaraz (Kiến tạo: Wilson Ibarrola) 26 | |
![]() Walter Gonzalez (Kiến tạo: Daniel Perez) 28 | |
![]() Daniel Perez (Kiến tạo: Walter Gonzalez) 34 | |
![]() Luis Cabral (Thay: Rodney Pedrozo) 46 | |
![]() Cesar Mino (Thay: Richard Prieto) 63 | |
![]() Alcidez Benitez (Thay: Walter Gonzalez) 63 | |
![]() Cristian Nunez 64 | |
![]() Nelson Acevedo (Thay: Cristian Nunez) 69 | |
![]() Anderson Leguizamon (Thay: Estivel Moreira) 70 | |
![]() Alvaro Cuello (Thay: Estivel Moreira) 70 | |
![]() Hernan Cano (Thay: Derlis Rodriguez) 75 | |
![]() Jorge Ortega (Thay: Marcelo Paredes) 76 | |
![]() Bruno Diaz (Thay: Felipe Salomoni) 77 | |
![]() Rodrigo Amarilla (Thay: Adrian Alcaraz) 77 | |
![]() Paul Charpentier (Thay: Adrian Alcaraz) 77 | |
![]() Anderson Leguizamon (Thay: Felipe Salomoni) 77 | |
![]() Valdeci Moreira (Thay: Oscar Ruiz) 80 | |
![]() Luis Cabral 81 | |
![]() Enzo Agustin Manzur 84 | |
![]() Jorge Ortega 87 |
Thống kê trận đấu Guarani vs Tacuary
số liệu thống kê

Guarani

Tacuary
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guarani vs Tacuary
Thay người | |||
63’ | Walter Gonzalez Alcidez Benitez | 46’ | Rodney Pedrozo Luis Cabral |
63’ | Richard Prieto Cesar Mino | 69’ | Cristian Nunez Nelson Acevedo |
70’ | Estivel Moreira Alvaro Cuello | 75’ | Derlis Rodriguez Hernan Cano |
77’ | Adrian Alcaraz Paul Charpentier | 76’ | Marcelo Paredes Jorge Ortega |
77’ | Felipe Salomoni Anderson Leguizamon | 80’ | Oscar Ruiz Valdeci Moreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Alcidez Benitez | Hernan Cano | ||
Cesar Ramirez | Hector Espinola | ||
Paul Charpentier | Edgar Benitez | ||
Martin Rodriguez | Ronal Dominguez | ||
Thiago Servin | Jose Verdun | ||
Cesar Mino | Jorge Ortega | ||
Víctor Gustavo Rivarola | Nelson Acevedo | ||
Alvaro Cuello | Nicolas Morinigo | ||
Rodrigo Amarilla | Luis Cabral | ||
Anderson Leguizamon | Valdeci Moreira | ||
Bruno Diaz | Carlos Gimenez | ||
Gustavo Marecos | Lucas Romero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guarani
Copa Sudamericana
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Tacuary
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại