![]() Facundo Barcelo (Kiến tạo: Raul Caceres) 3 | |
![]() (VAR check) 18 | |
![]() Edgar Benitez (Thay: Marcos Caceres) 26 | |
![]() Facundo Barcelo (Kiến tạo: Felipe Salomoni) 27 | |
![]() Juan Gauto (Thay: Ronal Dominguez) 46 | |
![]() Valdeci Moreira (Thay: Jorge Daniel Gonzalez) 46 | |
![]() Richard Prieto 61 | |
![]() Nildo Viera (Thay: Jorge Ortega) 64 | |
![]() Edgar Benitez 69 | |
![]() Ezequiel Aranda (Thay: Martin Nunez) 71 | |
![]() Rodrigo Amarilla (Thay: Richard Prieto) 72 | |
![]() David Gallardo (Thay: Nestor Camacho) 80 | |
![]() Cesar Mino (Thay: Bruno Diaz) 80 | |
![]() Juan Gauto 88 | |
![]() Alan Pereira (Thay: Facundo Barcelo) 89 | |
![]() Víctor Gustavo Rivarola (Thay: Luis Martinez) 89 |
Thống kê trận đấu Guarani vs Tacuary
số liệu thống kê

Guarani

Tacuary
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 21
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guarani vs Tacuary
Thay người | |||
72’ | Richard Prieto Rodrigo Amarilla | 26’ | Marcos Caceres Edgar Benitez |
80’ | Nestor Camacho David Gallardo | 46’ | Jorge Daniel Gonzalez Valdeci Moreira da Silva |
80’ | Bruno Diaz Cesar Mino | 46’ | Ronal Dominguez Juan Gauto |
89’ | Facundo Barcelo Alan Gustavo Pereira Guillen | 64’ | Jorge Ortega Nildo Arturo Viera Recalde |
89’ | Luis Martinez Víctor Gustavo Rivarola | 71’ | Martin Nunez Elias Ezequiel Alfonso Aranda |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Rodriguez | Aldo Bareira | ||
David Gallardo | Nildo Arturo Viera Recalde | ||
Cesar Ramirez | Mario Otazu | ||
Alan Gustavo Pereira Guillen | Valdeci Moreira da Silva | ||
Víctor Gustavo Rivarola | Elias Ezequiel Alfonso Aranda | ||
Rodrigo Amarilla | Edgar Benitez | ||
Cesar Mino | Juan Gauto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guarani
Copa Sudamericana
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Tacuary
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại