![]() Fernando Roman 29 | |
![]() Nery Bareiro 32 | |
![]() (og) Marcelo Paredes 33 | |
![]() Marcos Benitez 38 | |
![]() Walter Pablo Ortiz 58 | |
![]() Jorge Ortega (Thay: Gustavo Aguilar) 60 | |
![]() Hugo Valde (Thay: Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini) 60 | |
![]() Valdeci Moreira (Thay: Marcos Benitez) 61 | |
![]() Gustavo Vargas (Thay: Fernando Roman) 66 | |
![]() Valdeci Moreira 71 | |
![]() Ronal Dominguez (Thay: Marcelo Paredes) 72 | |
![]() Igor Ribeiro (Thay: Pablo Espinoza) 72 | |
![]() Luis Farina (Thay: Thiago Servin) 73 | |
![]() Jorge Ortega 75 | |
![]() Ronal Dominguez 77 | |
![]() Alberto Contrera (Thay: Matias Segovia) 78 | |
![]() Matias Lopez (Thay: Nestor Camacho) 78 | |
![]() Alcides Barbotte 84 | |
![]() Nestor Gimenez 87 |
Thống kê trận đấu Guarani vs Tacuary
số liệu thống kê

Guarani

Tacuary
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guarani vs Tacuary
Thay người | |||
66’ | Fernando Roman Gustavo David Vargas Areco | 60’ | Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini Hugo Valde |
73’ | Thiago Servin Luis Farina | 60’ | Gustavo Aguilar Jorge Miguel Ortega Salinas |
78’ | Nestor Camacho Matias Lopez | 61’ | Marcos Benitez Valdeci Moreira da Silva |
78’ | Matias Segovia Alberto Cirilo Contrera Jimenez | 72’ | Marcelo Paredes Ronal Dominguez |
72’ | Pablo Espinoza Igor Ribeiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Angel Benitez Guayuan | Valdeci Moreira da Silva | ||
Gustavo David Vargas Areco | Hugo Valde | ||
Aldo Sebastian Perez Ramos | Ronal Dominguez | ||
Diego Valdez | Rodney Pedrozo | ||
Luis Farina | Tobias Alonso | ||
Matias Lopez | Jorge Miguel Ortega Salinas | ||
Alberto Cirilo Contrera Jimenez | Igor Ribeiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guarani
Copa Sudamericana
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Tacuary
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại