![]() Anselmo 32 | |
![]() Matheus Salustiano 37 | |
![]() Mike (Thay: Rafael Bilu) 46 | |
![]() Romulo (Thay: Marco Antonio) 46 | |
![]() Gabriel Bispo 64 | |
![]() Bruno Mendes (Thay: Estevao) 66 | |
![]() Heitor (Thay: Anderson Leite) 66 | |
![]() Chay Oliveira (Thay: Lucas Falcao) 66 | |
![]() Matheus Ribeiro (Thay: Ryan) 75 | |
![]() Kleiton (Thay: Gege) 77 | |
![]() Marlon Roberto (Thay: Joao Victor) 84 | |
![]() Pierre (Thay: Caio Dantas) 85 |
Thống kê trận đấu Guarani vs CRB
số liệu thống kê

Guarani

CRB
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 18
44 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guarani vs CRB
Guarani (4-3-3): Pegorari (1), Douglas (23), Matheus Salustiano (13), Jefferson (17), Pacheco (28), Anderson Leite (5), Gabriel Bispo (33), Matheus Bueno (18), Estevao (11), Joao Victor (19), Caio Dantas (99)
CRB (4-4-2): Matheus Albino (12), Hereda (32), Gustavo Henrique (26), Wanderson (37), Ryan (66), Marco Antonio (35), Gege (8), Lucas Falcao (98), Leo Pereira (38), Rafael Bilu (10), Anselmo Ramon (9)

Guarani
4-3-3
1
Pegorari
23
Douglas
13
Matheus Salustiano
17
Jefferson
28
Pacheco
5
Anderson Leite
33
Gabriel Bispo
18
Matheus Bueno
11
Estevao
19
Joao Victor
99
Caio Dantas
9
Anselmo Ramon
10
Rafael Bilu
38
Leo Pereira
98
Lucas Falcao
8
Gege
35
Marco Antonio
66
Ryan
37
Wanderson
26
Gustavo Henrique
32
Hereda
12
Matheus Albino

CRB
4-4-2
Thay người | |||
66’ | Estevao Bruno Mendes | 46’ | Marco Antonio Romulo |
66’ | Anderson Leite Heitor | 46’ | Rafael Bilu Mike |
84’ | Joao Victor Marlon Roberto | 66’ | Lucas Falcao Chay Oliveira |
85’ | Caio Dantas Pierre | 75’ | Ryan Matheus Ribeiro |
77’ | Gege Kleiton |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Adell | Matheus Ribeiro | ||
Lucas Araujo | Vitor | ||
Vladimir | Romulo | ||
Marcelinho | Lucas Kallyel da Silva Ramalho | ||
Lohan do Santos Freire | Wallace Gomes da Silva Santos | ||
Marlon Roberto | Mike | ||
Rene | Luis Vinicius Nunes Cavalcante | ||
Matheus Mancini | Chay Oliveira | ||
Reinaldo | Kleiton | ||
Pierre | Darlisson | ||
Bruno Mendes | Willian Formiga | ||
Heitor |
Nhận định Guarani vs CRB
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Brazil
Thành tích gần đây Guarani
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Brazil Paulista A1
VĐQG Paraguay
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây CRB
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | ![]() | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | ![]() | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | ![]() | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | ![]() | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | ![]() | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T | |
12 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | ![]() | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | ![]() | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | ![]() | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại