Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Guangzhou
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Shenyang Urban FC
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
4 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T H B T T | |
5 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | T H H H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H T B H |
7 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | B H T H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T B H T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H B B T T |
10 | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H H B H | |
11 | 6 | 2 | 0 | 4 | -8 | 6 | B B T B B | |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | T H H H B |
13 | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T B B H B | |
14 | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B | |
15 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại