![]() Edwin Mesa 29 | |
![]() Carlos Medina 33 | |
![]() Mauricio Alonso 40 | |
![]() Vinicio Angulo (Kiến tạo: Jorge Gongora) 46 | |
![]() Vinicio Angulo 53 | |
![]() Wiston Fernandez (Thay: Darwin Torres) 57 | |
![]() Kevin Becerra (Thay: Renato Cesar Perez) 57 | |
![]() Junior Ayovi (Thay: Carlos Medina) 57 | |
![]() Klebinho (Thay: Mauricio Alonso) 69 | |
![]() Kevin Sambonino (Thay: Jean Humanante) 69 | |
![]() Tomson Minda (Thay: Henry Patta) 71 | |
![]() (Pen) Miguel Parrales 78 | |
![]() Olmes Fernando Garcia Florez (Thay: Joaquin Verges) 80 | |
![]() Kevin Sambonino 90+3' |
Thống kê trận đấu Gualaceo SC vs Guayaquil City
số liệu thống kê

Gualaceo SC

Guayaquil City
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gualaceo SC vs Guayaquil City
Thay người | |||
71’ | Henry Patta Tomson Geraldy Minda Borja | 57’ | Darwin Torres Wiston Daniel Fernandez Queirolo |
80’ | Joaquin Verges Olmes Fernando Garcia Florez | 57’ | Renato Cesar Perez Kevin Steeven Becerra Wila |
57’ | Carlos Medina Junior Jimar Ayovi Caicedo | ||
69’ | Mauricio Alonso Klebinho | ||
69’ | Jean Humanante Kevin Josue Sambonino Teran |
Cầu thủ dự bị | |||
Telmo Alexander Eras Quilambaqui | Jose Gabriel Cevallos | ||
Henry Mercado | Wiston Daniel Fernandez Queirolo | ||
Byron Andres Torres Mina | Klebinho | ||
Dubar Adrian Enriquez Sanchez | Federico Vietto | ||
Olmes Fernando Garcia Florez | Kevin Josue Sambonino Teran | ||
William Beltran | Kevin Steeven Becerra Wila | ||
Alexis Quezada | Junior Jimar Ayovi Caicedo | ||
Jean Franco Carrion Jimenez | |||
Tomson Geraldy Minda Borja |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Hạng 2 Ecuador
Thành tích gần đây Gualaceo SC
Hạng 2 Ecuador
Thành tích gần đây Guayaquil City
Hạng 2 Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại