- Giorgi Aburjania45+2'
- Giorgi Chakvetadze (Thay: Giorgi Aburjania)46
- Zuriko Davitashvili (Thay: Saba Lobzhanidze)46
- Anzor Mekvabishvili (Thay: Luka Gagnidze)46
- Giorgi Chakvetadze49
- Guram Kashia50
- Otar Kiteishvili60
- Lasha Dvali (Thay: Irakli Azarovi)60
- Giorgi Chakvetadze63
- Saba Sazonov (Thay: Giorgi Gocholeishvili)77
- Khvicha Kvaratskhelia82
- Alvaro Morata (Kiến tạo: Marco Asensio)22
- (og) Solomon Kverkveliya27
- Dani Olmo38
- Alvaro Morata (Kiến tạo: Fabian Ruiz)40
- Lamine Yamal (Thay: Dani Olmo)44
- Nico Williams (Thay: Marco Asensio)44
- Gavi45+1'
- Mikel Merino (Thay: Gavi)58
- Alvaro Morata (Kiến tạo: Mikel Merino)66
- Nico Williams (Kiến tạo: Jose Gaya)68
- Joselu (Thay: Alvaro Morata)72
- Martin Zubimendi (Thay: Rodri)72
- Lamine Yamal (Kiến tạo: Nico Williams)74
- Martin Zubimendi79
Thống kê trận đấu Georgia vs ĐT Tây Ban Nha
Đội hình xuất phát Georgia vs ĐT Tây Ban Nha
Georgia (4-4-1-1): Giorgi Mamardashvili (12), Giorgi Gocholeishvili (2), Solomon Kvirkvelia (5), Guram Kashia (4), Irakli Azarov (16), Saba Lobzhanidze (11), Giorgi Aburjania (6), Luka Gagnidze (23), Khvicha Kvaratskhelia (7), Otar Kiteishvili (10), Georges Mikautadze (22)
ĐT Tây Ban Nha (4-3-3): Unai Simon (23), Dani Carvajal (20), Robin Le Normand (5), Aymeric Laporte (14), Jose Luis Gaya (18), Gavi (9), Rodri (16), Fabian Ruiz (8), Marco Asensio (10), Alvaro Morata (7), Dani Olmo (21)
Thay người | |||
46’ | Giorgi Aburjania Giorgi Chakvetadze | 44’ | Dani Olmo Lamine Yamal |
46’ | Saba Lobzhanidze Zurab Davitashvili | 44’ | Marco Asensio Nico Williams |
46’ | Luka Gagnidze Anzor Mekvabishvili | 58’ | Gavi Mikel Merino |
60’ | Irakli Azarovi Lasha Dvali | 72’ | Alvaro Morata Joselu |
77’ | Giorgi Gocholeishvili Saba Sazonov | 72’ | Rodri Martin Zubimendi |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgi Chakvetadze | Alejandro Balde | ||
Lasha Dvali | Kepa Arrizabalaga | ||
Giorgi Loria | David Raya | ||
Luka Gugeshashvili | Cesar Azpilicueta | ||
Sandro Kalandadze | Pau Torres | ||
Budu Zivzivadze | Nicholas Williams | ||
Zurab Davitashvili | Joselu | ||
Anzor Mekvabishvili | David Garcia | ||
Giorgi Kochorashvili | Alex Baena | ||
Saba Sazonov | Lamine Yamal | ||
Vladimer Mamuchashvili | Martin Zubimendi | ||
Georgiy Tsitaishvili | Nico Williams | ||
Mikel Merino |
Nhận định Georgia vs ĐT Tây Ban Nha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Georgia
Thành tích gần đây ĐT Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại