Thứ Hai, 05/05/2025
Keita Ishii (Kiến tạo: Shunji Masuda)
24
Sodai Hasukawa
40
Masashi Wada (Thay: Masaomi Nakano)
55
Kenneth Otabor (Thay: Lucas Morelatto)
55
Atsutaka Nakamura (Thay: Shunji Masuda)
55
Paul Tabinas (Thay: Tsuyoshi Miyaichi)
65
Junma Miyazaki (Thay: Motoki Hasegawa)
68
Kazushi Mitsuhira (Thay: Willian Lira)
68
Nagi Matsumoto (Thay: Toshiki Ishikawa)
80
Yuzuki Yamato (Thay: Masahiro Sekiguchi)
80
Tsubasa Yuge
83
Riku Nakayama (Thay: Yoshiki Torikai)
88

Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Grulla Morioka
Grulla Morioka
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
34 Kiểm soát bóng 66
20 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Ventforet Kofu

Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Masahito Onoda (36), Kentaro Kai (6), Sodai Hasukawa (2), Tsuyoshi Miyaichi (18), Keita Ishii (5), Tsubasa Yuge (33), Takuto Minami (38), Shunji Masuda (28), Masaomi Nakano (49), Lucas Morelatto (7)

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Hidehiro Sugai (2), Niki Urakami (5), Riku Nozawa (22), Masahiro Sekiguchi (23), Toshiki Ishikawa (26), Riku Yamada (24), Iwana Kobayashi (27), Yoshiki Torikai (18), Motoki Hasegawa (41), Willian Lira (10)

Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-4-2-1
19
Kenta Matsuyama
36
Masahito Onoda
6
Kentaro Kai
2
Sodai Hasukawa
18
Tsuyoshi Miyaichi
5
Keita Ishii
33
Tsubasa Yuge
38
Takuto Minami
28
Shunji Masuda
49
Masaomi Nakano
7
Lucas Morelatto
10
Willian Lira
41
Motoki Hasegawa
18
Yoshiki Torikai
27
Iwana Kobayashi
24
Riku Yamada
26
Toshiki Ishikawa
23
Masahiro Sekiguchi
22
Riku Nozawa
5
Niki Urakami
2
Hidehiro Sugai
1
Kohei Kawata
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
Thay người
55’
Masaomi Nakano
Masashi Wada
68’
Willian Lira
Kazushi Mitsuhira
55’
Lucas Morelatto
Kenneth Otabor
68’
Motoki Hasegawa
Junma Miyazaki
55’
Shunji Masuda
Atsutaka Nakamura
80’
Masahiro Sekiguchi
Yuzuki Yamato
65’
Tsuyoshi Miyaichi
Paul Tabinas
80’
Toshiki Ishikawa
Nagi Matsumoto
88’
Yoshiki Torikai
Riku Nakayama
Cầu thủ dự bị
Masashi Wada
Kosuke Okanishi
Agashi Inaba
Yuzuki Yamato
Daisuke Fukagawa
Riku Nakayama
Paul Tabinas
Koya Hayashida
Kenneth Otabor
Nagi Matsumoto
Atsutaka Nakamura
Kazushi Mitsuhira
Yohei Okuyama
Junma Miyazaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/06 - 2022
23/10 - 2022

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022
08/10 - 2022
02/10 - 2022

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T H H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824T H T B H
4FC ImabariFC Imabari13571822H H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H B T T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553520T T H H T
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T H T B H
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H B B B H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki13454017B H B H H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H B T H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716B T B H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-315B B B T B
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H B B H H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113T B B H B
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC13157-108H T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X