![]() Michael de Leeuw 2 | |
![]() Ali Akman 13 | |
![]() Souffian Elkarouani 18 | |
![]() Joergen Strand Larsen 18 | |
![]() Joergen Strand Larsen (Kiến tạo: Laros Duarte) 22 | |
![]() Rogier Meijer 28 | |
![]() Lasse Schoene 29 | |
![]() Magnus Mattsson 32 | |
![]() Daleho Irandust (Thay: Bart van Hintum) 46 | |
![]() Mohamed El Hankouri 60 | |
![]() Cyril Ngonge (Thay: Paulos Abraham) 66 | |
![]() Laros Duarte 75 | |
![]() Damil Dankerlui (Thay: Tomas Suslov) 78 | |
![]() Romano Postema (Thay: Michael de Leeuw) 78 | |
![]() Romano Postema (Kiến tạo: Damil Dankerlui) 80 | |
![]() Ivan Marquez (Thay: Ali Akman) 82 | |
![]() Daleho Irandust 87 | |
![]() Ilias Bronkhorst (Thay: Magnus Mattsson) 88 | |
![]() Marin Sverko (Thay: Mohamed El Hankouri) 88 | |
![]() Romano Postema 90+2' |
Thống kê trận đấu Groningen vs NEC Nijmegen
số liệu thống kê

Groningen

NEC Nijmegen
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 6
20 Ném biên 17
3 Việt vị 2
34 Chuyền dài 16
8 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 2
5 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 9
2 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Groningen vs NEC Nijmegen
Groningen (3-4-2-1): Peter Leeuwenburgh (1), Mike te Wierik (5), Neraysho Kasanwirjo (21), Bart van Hintum (3), Mohamed El Hankouri (11), Tomas Suslov (7), Laros Duarte (6), Bjorn Meijer (40), Michael de Leeuw (8), Paulos Abraham (19), Joergen Strand Larsen (9)
NEC Nijmegen (4-3-3): Mattijs Branderhorst (1), Bart van Rooij (28), Rodrigo Guth (5), Cas Odenthal (26), Souffian Elkarouani (16), Edgar Barreto (8), Lasse Schoene (20), Calvin Verdonk (24), Jonathan Okita (10), Ali Akman (9), Magnus Mattsson (11)

Groningen
3-4-2-1
1
Peter Leeuwenburgh
5
Mike te Wierik
21
Neraysho Kasanwirjo
3
Bart van Hintum
11
Mohamed El Hankouri
7
Tomas Suslov
6
Laros Duarte
40
Bjorn Meijer
8
Michael de Leeuw
19
Paulos Abraham
9
Joergen Strand Larsen
11
Magnus Mattsson
9
Ali Akman
10
Jonathan Okita
24
Calvin Verdonk
20
Lasse Schoene
8
Edgar Barreto
16
Souffian Elkarouani
26
Cas Odenthal
5
Rodrigo Guth
28
Bart van Rooij
1
Mattijs Branderhorst

NEC Nijmegen
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Bart van Hintum Daleho Irandust | 82’ | Ali Akman Ivan Marquez |
66’ | Paulos Abraham Cyril Ngonge | 88’ | Magnus Mattsson Ilias Bronkhorst |
78’ | Tomas Suslov Damil Dankerlui | ||
78’ | Michael de Leeuw Romano Postema | ||
88’ | Mohamed El Hankouri Marin Sverko |
Cầu thủ dự bị | |||
Damil Dankerlui | Ivan Marquez | ||
Jan De Boer | Dirk Proper | ||
Daleho Irandust | Danny Vukovic | ||
Emmanuel Matuta | Robin Roefs | ||
Yahya Kalley | Ilias Bronkhorst | ||
Melayro Bogarde | Wilfried Bony | ||
Marin Sverko | Javier Vet | ||
Cyril Ngonge | Mathias De Wolf | ||
Romano Postema | Elayis Tavsan | ||
Dirk Baron |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Groningen
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại