Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sam Finley (Kiến tạo: Connor Jennings) 10 | |
![]() George McEachran 27 | |
![]() Tyrell Warren (Thay: Douglas Tharme) 42 | |
![]() Luca Barrington (Thay: Justin Obikwu) 46 | |
![]() Evan Khouri (Thay: Curtis Thompson) 58 | |
![]() Josh Davison (Thay: Regan Hendry) 65 | |
![]() Harvey Saunders (Thay: Kristian Dennis) 65 | |
![]() Jake Garrett (Thay: Connor Jennings) 66 | |
![]() (Pen) Danny Rose 68 | |
![]() Cameron Norman 76 | |
![]() Kieran Green (Thay: Jayden Luker) 81 |
Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Tranmere Rovers


Diễn biến Grimsby Town vs Tranmere Rovers
Jayden Luker rời sân và được thay thế bởi Kieran Green.

Thẻ vàng cho Cameron Norman.

V À A A O O O - Danny Rose từ Grimsby đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Connor Jennings rời sân và được thay thế bởi Jake Garrett.
Kristian Dennis rời sân và được thay thế bởi Harvey Saunders.
Regan Hendry rời sân và được thay thế bởi Josh Davison.
Curtis Thompson rời sân và được thay thế bởi Evan Khouri.
Justin Obikwu rời sân và được thay thế bởi Luca Barrington.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Douglas Tharme rời sân và được thay thế bởi Tyrell Warren.

Thẻ vàng cho George McEachran.
Connor Jennings đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sam Finley đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Tranmere Rovers
Grimsby Town (3-4-1-2): Jordan Wright (1), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Cameron McJannett (17), Jason Svanthorsson (11), George McEachran (20), Curtis Thompson (6), Denver Hume (33), Jayden Luker (8), Justin Obikwu (9), Danny Rose (32)
Tranmere Rovers (3-5-2): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Jordan Turnbull (6), Cameron Norman (2), Josh Hawkes (11), Sam Finley (17), Chris Merrie (16), Regan Hendry (8), Omari Patrick (30), Connor Jennings (18), Kristian Dennis (14)


Thay người | |||
42’ | Douglas Tharme Tyrell Warren | 65’ | Regan Hendry Josh Davison |
46’ | Justin Obikwu Luca Barrington | 65’ | Kristian Dennis Harvey Saunders |
58’ | Curtis Thompson Evan Khouri | 66’ | Connor Jennings Jake Garrett |
81’ | Jayden Luker Kieran Green |
Cầu thủ dự bị | |||
Jake Eastwood | Joe Murphy | ||
Tyrell Warren | Louis Jackson | ||
Kieran Green | Samuel Mather | ||
Darragh Burns | Kieron Morris | ||
Evan Khouri | Jake Garrett | ||
Callum Ainley | Josh Davison | ||
Luca Barrington | Harvey Saunders |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grimsby Town
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | T H B H B |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | T T T B H |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | T H B B T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | H B B T B |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | T H H H B |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | H T T B H |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | T H H T B |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | H T T T T |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | T B T T B | |
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | B B H H B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | B T H T H |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | H H B B T |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | B B B T T |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | B T T H H |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | B B B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | B B T B B |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | H B B B T |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | H B T B T |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | T B T H T |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | T B T B T |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | B B H H T |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | B B B T B |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại