Ném biên cho Kaiserslautern.
- Tobias Raschl (Kiến tạo: Armindo Sieb)13
- Ragnar Ache (Thay: Dickson Abiama)58
- Jeremy Dudziak (Thay: Armindo Sieb)58
- Julian Green (Thay: Timothy Tillman)70
- Oualid Mhamdi (Thay: Gian-Luca Itter)87
- Boris Tomiak29
- Erik Durm45
- Hikmet Ciftci (Thay: Julian Niehues)45
- Philipp Hercher46
- Mike Wunderlich (Kiến tạo: Kenny Prince Redondo)54
- Daniel Hanslik (Thay: Philipp Hercher)62
- Aaron Basenach (Thay: Mike Wunderlich)74
- Lex-Tyger Lobinger (Thay: Terrence Boyd)74
- Kenny Prince Redondo79
- Lex-Tyger Lobinger81
- Rene Klingenburg (Thay: Marlon Ritter)90
Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Kaiserslautern
Diễn biến Greuther Furth vs Kaiserslautern
Kaiserslautern thay người thứ năm với Rene Klingenburg thay Marlon Ritter.
Greuther Furth thực hiện quả ném biên ở gần khu vực cấm địa.
Tobias Stieler thưởng cho Kaiserslautern một quả phát bóng lên.
Greuther Furth đang dồn về phía trước nhưng cú dứt điểm của Ragnar Ache đi chệch khung thành.
Greuther Furth thực hiện quả ném biên trong khu vực Kaiserslautern.
Tobias Stieler ra hiệu cho Greuther Furth thực hiện quả ném biên bên phần sân của Kaiserslautern.
Liệu Greuther Furth có thể đưa bóng lên vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Kaiserslautern được không?
Kaiserslautern được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Bóng đi ra khỏi khung thành vì một quả phát bóng lên của Greuther Furth.
Lex-Tyger Lobinger của Kaiserslautern giải phóng tại Sportpark Ronhof Thomas Sommer. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Greuther Furth đẩy về phía trước qua Julian Green, người có pha dứt điểm trúng khung thành đã được cứu.
Greuther Furth thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Quả phạt góc được trao cho Greuther Furth.
Oualid Mhamdi là phụ cho Gian-Luca Itter cho Greuther Furth.
Quả phạt góc được trao cho Greuther Furth.
Greuther Furth được hưởng quả phạt góc của Tobias Stieler.
Kaiserslautern sẽ cần phải cảnh giác khi họ bảo vệ một quả phạt trực tiếp nguy hiểm từ Greuther Furth.
Kaiserslautern cần phải thận trọng. Greuther Furth thực hiện quả ném biên tấn công.
Greuther Furth được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Greuther Furth được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Kaiserslautern
Greuther Furth (4-1-2-1-2): Andreas Linde (1), Simon Asta (2), Oliver Fobassam Nawe (19), Oussama Haddadi (5), Gian-Luca Itter (27), Max Christiansen (13), Timothy Tillmann (21), Tobias Raschl (20), Armindo Sieb (30), Dickson Abiama (11), Branimir Hrgota (10)
Kaiserslautern (4-2-3-1): Andreas Luthe (1), Jean Zimmer (8), Kevin Kraus (5), Boris Tomiak (2), Erik Durm (37), Marlon Ritter (7), Julian Niehues (16), Philipp Hercher (23), Mike Wunderlich (28), Kenny Prince Redondo (11), Terrence Boyd (13)
Thay người | |||
58’ | Dickson Abiama Ragnar Ache | 45’ | Julian Niehues Hikmet Ciftci |
58’ | Armindo Sieb Jeremy Dudziak | 62’ | Philipp Hercher Daniel Hanslik |
70’ | Timothy Tillman Julian Green | 74’ | Mike Wunderlich Aaron Basenach |
87’ | Gian-Luca Itter Oualid Mhamdi | 74’ | Terrence Boyd Lex-Tyger Lobinger |
90’ | Marlon Ritter Rene Klingenburg |
Cầu thủ dự bị | |||
Oualid Mhamdi | Daniel Hanslik | ||
Leon Schaffran | Muhammed Kiprit | ||
Jetro Willems | Aaron Basenach | ||
Ben Schlicke | Rene Klingenburg | ||
Ragnar Ache | Hikmet Ciftci | ||
Julian Green | Lars Bunning | ||
Devin Angleberger | Dominik Schad | ||
Jeremy Dudziak | Avdo Spahic | ||
Lars Sidney Raebiger | Lex-Tyger Lobinger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Greuther Furth
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hannover 96 | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T T T B |
2 | Paderborn | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | T B T H H |
3 | Fortuna Dusseldorf | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | B T B B H |
4 | Karlsruher SC | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | H T B B H |
5 | Hamburger SV | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 19 | T T B H B |
6 | Elversberg | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T H T B T |
7 | FC Cologne | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T B B T T |
8 | 1. FC Nuremberg | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T T T H H |
9 | Magdeburg | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | H B B H H |
10 | Kaiserslautern | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | B T T H H |
11 | Berlin | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H T T B B |
12 | Darmstadt | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | H T H T T |
13 | Greuther Furth | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B T B B |
14 | Schalke 04 | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | H B B H T |
15 | Eintracht Braunschweig | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B H H T |
16 | Preussen Muenster | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | B H H T H |
17 | SSV Ulm 1846 | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | B B H H H |
18 | Jahn Regensburg | 12 | 2 | 1 | 9 | -27 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại