Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Dennis Srbeny (Thay: Gideon Jung)26
- Branimir Hrgota32
- Niko Giesselmann40
- Gian-Luca Itter (Thay: Sacha Banse)46
- Jomaine Consbruch (Thay: Niko Giesselmann)46
- Nemanja Motika (Thay: Roberto Massimo)62
- Damian Michalski (Thay: Jomaine Consbruch)80
- Nemanja Motika83
- Mahir Emreli (Kiến tạo: Julian Justvan)13
- Stefanos Tzimas (Kiến tạo: Danilo Soares)18
- Stefanos Tzimas (Kiến tạo: Julian Justvan)34
- Mahir Emreli56
- Benjamin Goller62
- Benjamin Goller (Thay: Mahir Emreli)62
- Stefanos Tzimas64
- Lukas Schleimer (Thay: Stefanos Tzimas)74
- Rafael Lubach (Thay: Julian Justvan)75
- Lukas Schleimer88
- Nick Seidel (Thay: Finn Jeltsch)90
- Florian Flick (Thay: Jens Castrop)90
Thống kê trận đấu Greuther Furth vs 1. FC Nuremberg
Diễn biến Greuther Furth vs 1. FC Nuremberg
Jens Castrop rời sân và được thay thế bởi Florian Flick.
Finn Jeltsch rời sân và được thay thế bởi Nick Seidel.
G O O O A A A L - Lukas Schleimer đã trúng đích!
Finn Jeltsch là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Lukas Schleimer đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Nemanja Motika.
Jomaine Consbruch rời sân và được thay thế bởi Damian Michalski.
Julian Justvan rời sân và được thay thế bởi Rafael Lubach.
Julian Justvan rời sân và được thay thế bởi Rafael Lubach.
Stefanos Tzimas rời sân và được thay thế bởi Lukas Schleimer.
Stefanos Tzimas rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Stefanos Tzimas.
Mahir Emreli rời sân và được thay thế bởi Benjamin Goller.
Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi Nemanja Motika.
Thẻ vàng cho Mahir Emreli.
Thẻ vàng cho [player1].
Sacha Banse rời sân và được thay thế bởi Gian-Luca Itter.
Niko Giesselmann rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Greuther Furth vs 1. FC Nuremberg
Greuther Furth (3-4-1-2): Nahuel Noll (44), Marco Meyerhöfer (18), Gideon Jung (23), Maximilian Dietz (33), Simon Asta (2), Niko Gießelmann (17), Sacha Banse (6), Julian Green (37), Branimir Hrgota (10), Noel Futkeu (9), Roberto Massimo (11)
1. FC Nuremberg (3-3-2-2): Jan-Marc Reichert (1), Ondrej Karafiat (44), Robin Knoche (31), Finn Jeltsch (4), Oliver Villadsen (2), Caspar Jander (20), Danilo Soares (3), Julian Justvan (10), Jens Castrop (17), Mahir Emreli (30), Stefanos Tzimas (9)
Thay người | |||
26’ | Gideon Jung Dennis Srbeny | 62’ | Mahir Emreli Benjamin Goller |
46’ | Sacha Banse Gian-Luca Itter | 74’ | Stefanos Tzimas Lukas Schleimer |
46’ | Damian Michalski Jomaine Consbruch | 75’ | Julian Justvan Rafael Lubach |
62’ | Roberto Massimo Nemanja Motika | 90’ | Finn Jeltsch Nick Seidel |
80’ | Jomaine Consbruch Damian Michalski | 90’ | Jens Castrop Florian Flick |
Cầu thủ dự bị | |||
Nemanja Motika | Enrico Valentini | ||
Marlon Mustapha | Christian Mathenia | ||
Nils Körber | Berkay Yilmaz | ||
Oualid Mhamdi | Nick Seidel | ||
Damian Michalski | Florian Flick | ||
Reno Münz | Rafael Lubach | ||
Gian-Luca Itter | Florian Pick | ||
Jomaine Consbruch | Benjamin Goller | ||
Dennis Srbeny | Lukas Schleimer |
Nhận định Greuther Furth vs 1. FC Nuremberg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Greuther Furth
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hannover 96 | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T T T B |
2 | Paderborn | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | T B T H H |
3 | Fortuna Dusseldorf | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | B T B B H |
4 | Karlsruher SC | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | H T B B H |
5 | Hamburger SV | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 19 | T T B H B |
6 | Elversberg | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T H T B T |
7 | FC Cologne | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T B B T T |
8 | 1. FC Nuremberg | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T T T H H |
9 | Magdeburg | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | H B B H H |
10 | Kaiserslautern | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | B T T H H |
11 | Berlin | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H T T B B |
12 | Darmstadt | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | H T H T T |
13 | Greuther Furth | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B T B B |
14 | Schalke 04 | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | H B B H T |
15 | Eintracht Braunschweig | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B H H T |
16 | Preussen Muenster | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | B H H T H |
17 | SSV Ulm 1846 | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | B B H H H |
18 | Jahn Regensburg | 12 | 2 | 1 | 9 | -27 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại