G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
![]() Allan Tchaptchet 32 | |
![]() Arial Mendy 49 | |
![]() Peter Ouaneh (Thay: Owen Kouassi) 59 | |
![]() Peter Ouaneh (Thay: Christ-Owen Kouassi) 59 | |
![]() Lenny Joseph 60 | |
![]() Jessy Benet (Thay: Eddy Sylvestre) 63 | |
![]() Pape Meissa Ba 65 | |
![]() Titouan Thomas (Thay: Moise Adilehou) 67 | |
![]() Jessy Benet (Thay: Eddy Sylvestre) 68 | |
![]() Lois Martins (Thay: Jimmy Roye) 75 | |
![]() Williams Kokolo (Thay: Amine Cherni) 76 | |
![]() Jordan Tell (Thay: Kevin Zohi) 76 | |
![]() Lois Martins (Thay: Jimmy Roye) 78 | |
![]() Dante Rigo (Thay: Pape Meissa Ba) 83 | |
![]() Abiezer Jeno (Thay: Amine Sbai) 84 | |
![]() Alan Kerouedan (Thay: Nolan Mbemba) 88 | |
![]() Junior Kadile 90+2' |
Thống kê trận đấu Grenoble vs Laval


Diễn biến Grenoble vs Laval
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)

G O O O A A A L - Junior Kadile đã đạt được mục tiêu!
Nolan Mbemba rời sân và được thay thế bởi Alan Kerouedan.
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Abiezer Jeno.
Pape Meissa Ba rời sân và được thay thế bởi Dante Rigo.
Kevin Zohi rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.
Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Lois Martins.
Amine Cherni rời sân và được thay thế bởi Williams Kokolo.
Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Lois Martins.
Amine Cherni rời sân và được thay thế bởi Williams Kokolo.
Eddy Sylvestre rời sân và được thay thế bởi Jessy Benet.
Moise Adilehou rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.

G O O O A A A L - Pape Meissa Ba đã trúng đích!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - Lenny Joseph đã trúng đích!

G O O O O A A A L Tỷ số của Grenoble.
Christ-Owen Kouassi rời sân và được thay thế bởi Peter Ouaneh.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Arial Mendy.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Grenoble vs Laval
Grenoble (4-2-3-1): Brice Maubleu (1), Gaetan Paquiez (29), Mamadou Diarra (4), Allan Tchaptchet (21), Arial Mendy (77), Nolan Mbemba (31), Theo Valls (25), Lenny Joseph (19), Eddy Sylvestre (10), Pape Meissa Ba (7), Amine Sbai (11)
Laval (5-4-1): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), Amine Cherni (20), Moise Wilfrid Maousse Adilehou (5), Malik Tchokounte (18), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Kevin Zohi (10), Junior Morau Kadile (9)


Thay người | |||
68’ | Eddy Sylvestre Jessy Benet | 59’ | Christ-Owen Kouassi Peter Ouaneh |
83’ | Pape Meissa Ba Dante Rigo | 67’ | Moise Adilehou Titouan Thomas |
84’ | Amine Sbai Jekob Jeno | 75’ | Jimmy Roye Lois Martins |
88’ | Nolan Mbemba Alan Kerouedan | 76’ | Amine Cherni Williams Kokolo |
76’ | Kevin Zohi Jordan Tell |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diop | Maxime Hautbois | ||
Alan Kerouedan | Titouan Thomas | ||
Jekob Jeno | Anthony Goncalves | ||
Loic Nestor | Williams Kokolo | ||
Dante Rigo | Jordan Tell | ||
Jessy Benet | Peter Ouaneh | ||
Nesta Zahui | Lois Martins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grenoble
Thành tích gần đây Laval
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 4 | 7 | 16 | 55 | T T T B T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại