THẺ ĐỎ! - Vincent Pajot nhận thẻ vàng thứ 2 và bị đuổi khỏi sân!
- Matthias Phaeton (Kiến tạo: Jordy Gaspar)4
- Manuel Perez (Thay: Franck Bambock)29
- Manuel Perez (Thay: Franck-Yves Bambock)29
- Joris Correa37
- Abdoulie Sanyang (Thay: Joris Correa)60
- Matthias Phaeton (Kiến tạo: Amine Sbai)72
- Matthias Phaeton90+4'
- Ahmed Kashi23
- Madyen El Jaouhari (Thay: Yohan Demoncy)29
- Madyen El Jaouhari29
- Dion Sahi (Kiến tạo: Madyen El Jaouhari)30
- Kevin Testud50
- Kevin Farade (Thay: Ahmed Kashi)80
- Alexy Bosetti80
- Alexy Bosetti (Thay: Kevin Testud)80
- Vincent Pajot86
- Vincent Pajot90+4'
Thống kê trận đấu Grenoble vs FC Annecy
Diễn biến Grenoble vs FC Annecy
NGÀI ĐANG TẮT! - Matthias Phaeton nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Vincent Pajot.
Kevin Testud rời sân nhường chỗ cho Alexy Bosetti.
Kevin Testud rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ahmed Kashi rời sân, Kevin Farade vào thay.
Amine Sbai đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Matthias Phaeton đã trúng đích!
Joris Correa rời sân nhường chỗ cho Abdoulie Sanyang.
Thẻ vàng cho Kevin Testud.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Joris Correa.
Thẻ vàng cho [player1].
Madyen El Jaouhari đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Dion Sahi đã đến đích!
Franck-Yves Bamock rời sân nhường chỗ cho Manuel Perez.
Yohan Demoncy sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Madyen El Jaouhari.
Thẻ vàng cho Ahmed Kashi.
Đội hình xuất phát Grenoble vs FC Annecy
Grenoble (4-2-3-1): Brice Maubleu (1), Mathys Tourraine (39), Adrien Monfray (5), Allan Tchaptchet (21), Jordy Gaspar (12), Franck Bambock (6), Jessy Benet (8), Jordan Tell (97), Joris Correa (80), Amine Sbai (11), Matthias Phaeton (7)
FC Annecy (4-3-3): Florian Escales (1), Arnold Temanfo (3), Kevin Mouanga (14), Gaby Jean (13), Maxime Bastian (29), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Yohan Demoncy (24), Kevin Testud (12), Dion Sahi (20), Steve Shamal (27)
Thay người | |||
29’ | Franck-Yves Bambock Manuel Perez | 29’ | Yohan Demoncy Madyen El Jaouhari |
60’ | Joris Correa Abdoulie Sanyang | 80’ | Ahmed Kashi Kevin Farade |
80’ | Kevin Testud Alexy Bosetti |
Cầu thủ dự bị | |||
Loic Nestor | Nathan Falconnier | ||
Loris Nery | Kevin Farade | ||
Manuel Perez | Madyen El Jaouhari | ||
Saikou Touray | Jonathan Goncalves | ||
Baptiste Dedola | Thomas Callens | ||
Abdoulie Sanyang | Alexy Bosetti | ||
Mamadou Diop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grenoble
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 11 | 27 | T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 11 | 26 | T H T B T |
3 | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 2 | 19 | B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 2 | 17 | T B H B B |
9 | Laval | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T B B H H |
10 | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | H H H B H |
11 | Pau | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | H B B B H |
12 | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 2 | 15 | T H H H T |
13 | Clermont Foot 63 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H B T T B |
15 | AC Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B T T H T |
17 | Red Star | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | -18 | 9 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại