![]() Owen Moffat 20 | |
![]() Sean Welsh 40 | |
![]() Grant Gillespie 51 | |
![]() Ryan Duncan 56 | |
![]() Tomi Adeloye (Thay: Owen Moffat) 62 | |
![]() Michael Garrity (Thay: Grant Gillespie) 62 | |
![]() Michael Garrity 64 | |
![]() Timam Scott (Thay: Ryan Duncan) 67 | |
![]() Kyle Hurst (Thay: Jack Turner) 67 | |
![]() Ben Jackson (Thay: Will Tizzard) 67 | |
![]() Zak Rudden (Kiến tạo: Kyle Hurst) 69 | |
![]() Jordan Davies (Thay: Arron Lyall) 75 | |
![]() Cameron Blues 79 | |
![]() Reece Evans (Thay: Roddy MacGregor) 80 | |
![]() Seb Drozd (Thay: Sean Welsh) 86 | |
![]() Lamar Reynolds (Thay: Nathan Shaw) 86 | |
![]() Seb Drozd 89 | |
![]() Reece Evans 90+4' |
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Queen's Park
số liệu thống kê

Greenock Morton

Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Queen's Park
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Cammy Ballantyne (2), Jack Baird (5), Morgan Boyes (6), Zak Delaney (3), Grant Gillespie (21), Ali Crawford (14), Cameron Blues (8), Arron Lyall (17), Owen Moffat (7), Nathan Shaw (22)
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Adam Devine (24), Leon King (38), Will Tizzard (15), Adam Montgomery (33), Jack Turner (20), Sean Welsh (4), Louis Longridge (7), Roddy MacGregor (14), Ryan Duncan (23), Zak Rudden (17)

Greenock Morton
4-2-3-1
1
Ryan Mullen
2
Cammy Ballantyne
5
Jack Baird
6
Morgan Boyes
3
Zak Delaney
21
Grant Gillespie
14
Ali Crawford
8
Cameron Blues
17
Arron Lyall
7
Owen Moffat
22
Nathan Shaw
17
Zak Rudden
23
Ryan Duncan
14
Roddy MacGregor
7
Louis Longridge
4
Sean Welsh
20
Jack Turner
33
Adam Montgomery
15
Will Tizzard
38
Leon King
24
Adam Devine
1
Callum Ferrie

Queen's Park
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Grant Gillespie Michael Garrity | 67’ | Jack Turner Kyle Hurst |
62’ | Owen Moffat Oluwatomisin Adeloye | 67’ | Will Tizzard Ben Jackson |
75’ | Arron Lyall Jordan Davies | 67’ | Ryan Duncan Timam Scott |
86’ | Nathan Shaw Lamar Reynolds | 80’ | Roddy MacGregor Reece Evans |
86’ | Sean Welsh Seb Drozd |
Cầu thủ dự bị | |||
Gary Woods | Jack Wills | ||
Jordan Davies | Kyle Hurst | ||
Lamar Reynolds | Ben Jackson | ||
Michael Garrity | Jadan Raymond | ||
Niall McGinn | Seb Drozd | ||
Cameron Keay | Reece Evans | ||
Oluwatomisin Adeloye | Timam Scott | ||
Aiden McGinlay | |||
Rocco Hickey-Fugaccia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 6 | 4 | 36 | 66 | H T T T T |
2 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 20 | 55 | T T B B H |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 17 | 55 | T T H H H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | H H T T H |
5 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | -2 | 40 | B B T T T |
6 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -6 | 38 | B B H T H |
7 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -6 | 33 | T B B B B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 5 | 17 | -20 | 29 | T H B B H |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -32 | 21 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại