![]() Ben Wilson 7 | |
![]() Nathan Shaw 25 | |
![]() Tomi Adeloye (Thay: Grant Gillespie) 58 | |
![]() Lamar Reynolds (Thay: Michael Garrity) 58 | |
![]() Liam McStravick (Thay: Chris Mochrie) 62 | |
![]() Ricco Diack (Thay: Gavin Gallagher) 62 | |
![]() Filip Stuparevic 64 | |
![]() Lewis Strapp (Thay: Mason Hancock) 65 | |
![]() Ricco Diack 66 | |
![]() Owen Moffat (Thay: Filip Stuparevic) 68 | |
![]() Jordan Davies (Thay: Nathan Shaw) 68 | |
![]() Jack Baird 68 | |
![]() Rhys Armstrong 73 | |
![]() Aaron Reid (Thay: Ben Wilson) 81 | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Adam Frizzell) 81 | |
![]() Morgan Boyes 88 | |
![]() Dean McMaster 90+1' | |
![]() Lewis Strapp 90+2' |
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Airdrieonians
số liệu thống kê

Greenock Morton

Airdrieonians
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Airdrieonians
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Cammy Ballantyne (2), Jack Baird (5), Morgan Boyes (6), Zak Delaney (3), Cameron Blues (8), Grant Gillespie (21), Nathan Shaw (22), Arron Lyall (17), Michael Garrity (18), Filip Stuparevic (9)
Airdrieonians (4-2-3-1): Kieran Wright (30), Dylan MacDonald (2), Samuel Graham (25), Alex Bannon (29), Mason Hancock (3), Gavin Gallagher (18), Dean McMaster (6), Rhys Armstrong (44), Chris Mochrie (24), Adam Frizzell (10), Ben Wilson (7)

Greenock Morton
4-2-3-1
1
Ryan Mullen
2
Cammy Ballantyne
5
Jack Baird
6
Morgan Boyes
3
Zak Delaney
8
Cameron Blues
21
Grant Gillespie
22
Nathan Shaw
17
Arron Lyall
18
Michael Garrity
9
Filip Stuparevic
7
Ben Wilson
10
Adam Frizzell
24
Chris Mochrie
44
Rhys Armstrong
6
Dean McMaster
18
Gavin Gallagher
3
Mason Hancock
29
Alex Bannon
25
Samuel Graham
2
Dylan MacDonald
30
Kieran Wright

Airdrieonians
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Michael Garrity Lamar Reynolds | 62’ | Gavin Gallagher Ricco Diack |
58’ | Grant Gillespie Oluwatomisin Adeloye | 62’ | Chris Mochrie Liam McStravick |
68’ | Filip Stuparevic Owen Moffat | 65’ | Mason Hancock Lewis Strapp |
68’ | Nathan Shaw Jordan Davies | 81’ | Ben Wilson Aaron Reid |
81’ | Adam Frizzell Lewis McGrattan |
Cầu thủ dự bị | |||
Gary Woods | Cade Melrose | ||
Dylan Corr | Lewis McGregor | ||
Owen Moffat | Aaron Reid | ||
Jordan Davies | Ricco Diack | ||
Lamar Reynolds | Liam McStravick | ||
Ali Crawford | Cameron Bruce | ||
Niall McGinn | Craig Watson | ||
Oluwatomisin Adeloye | Lewis McGrattan | ||
Lewis Strapp |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại