- George Oakley (Kiến tạo: Jai Quitongo)9
- Michael Garrity11
- Darragh O'Connor39
- Lewis Strapp48
- George Oakley52
- Kirk Broadfoot (Thay: Darragh O'Connor)60
- Calum Waters (Thay: Lewis Strapp)60
- Lewis McGrattan (Thay: Jai Quitongo)72
- Grant Gillespie (Thay: Alan Power)72
- Jack Bearne (Thay: George Oakley)78
- Aaron Taylor-Sinclair6
- Chris Donnell (Thay: Dean McMaster)46
- Lewis McGregor (Thay: Arron Lyall)46
- Nikolay Todorov47
- Gabriel McGill49
- Gabriel McGill (Thay: Lewis McGregor)49
- Callum Gallagher (Thay: Nikolay Todorov)72
- Josh O'Connor (Thay: Adam Frizzell)73
- Callum Fordyce (Kiến tạo: Charles Telfer)88
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Airdrieonians
số liệu thống kê
Greenock Morton
Airdrieonians
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Airdrieonians
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Tyler Jay French (26), Jack Baird (5), Darragh O'Connor (4), Lewis Strapp (3), Alan Power (20), Cameron Blues (8), Robbie Crawford (14), Jai Quitongo (10), Michael Garrity (18), George Oakley (22)
Airdrieonians (4-4-1-1): Joshua Rae (1), Cammy Ballantyne (2), Callum Fordyce (6), Aaron Taylor-Sinclair (3), Mason Hancock (5), Kanayochukwu Megwa (15), Charlie Telfer (21), Dean McMaster (14), Arron Lyall (24), Adam Frizzell (10), Nikolay Todorov (11)
Greenock Morton
4-2-3-1
1
Ryan Mullen
26
Tyler Jay French
5
Jack Baird
4
Darragh O'Connor
3
Lewis Strapp
20
Alan Power
8
Cameron Blues
14
Robbie Crawford
10
Jai Quitongo
18
Michael Garrity
22
George Oakley
11
Nikolay Todorov
10
Adam Frizzell
24
Arron Lyall
14
Dean McMaster
21
Charlie Telfer
15
Kanayochukwu Megwa
5
Mason Hancock
3
Aaron Taylor-Sinclair
6
Callum Fordyce
2
Cammy Ballantyne
1
Joshua Rae
Airdrieonians
4-4-1-1
Thay người | |||
60’ | Lewis Strapp Calum Waters | 46’ | Gabriel McGill Lewis McGregor |
60’ | Darragh O'Connor Kirk Broadfoot | 46’ | Dean McMaster Chris Robert Donnell |
72’ | Jai Quitongo Lewis McGrattan | 49’ | Lewis McGregor Gabriel McGill |
72’ | Alan Power Grant Gillespie | 72’ | Nikolay Todorov Calum Gallagher |
78’ | George Oakley Jack Bearne | 73’ | Adam Frizzell Josh O'Connor |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Murdoch | David Hutton | ||
Calum Waters | Rhys McCabe | ||
Kirk Broadfoot | Josh O'Connor | ||
Lewis McGrattan | Lewis McGregor | ||
Jack Bearne | Calum Gallagher | ||
Grant Gillespie | Craig Watson | ||
Gabriel McGill | |||
Chris Robert Donnell | |||
Gavin Gallagher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 13 | 10 | 2 | 1 | 19 | 32 | H T T T T |
2 | Livingston | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | T T B H T |
3 | Ayr United | 13 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 | B B T B H |
4 | Queen's Park | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | H B T H T |
5 | Partick Thistle | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H T T T H |
6 | Hamilton Academical | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B B T T B |
7 | Raith Rovers | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B T T H |
8 | Greenock Morton | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | H B B B H |
9 | Dunfermline Athletic | 13 | 2 | 3 | 8 | -5 | 9 | H B T B B |
10 | Airdrieonians | 13 | 1 | 2 | 10 | -20 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại